Xử lý đơn hàng tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Xử lý đơn hàng là “Order processing”, có phiên âm cách đọc là /ˈɔːrdər ˈprɒsesɪŋ/.

Xử lý đơn hàng “Order processing” là quá trình hoàn tất các yêu cầu đặt hàng từ khách hàng, từ khi đơn hàng được nhận cho đến khi đơn hàng được xử lí hoàn tất và chuẩn bị để giao hàng. Quá trình này có thể bao gồm xác nhận đơn đặt hàng, kiểm tra tồn kho, xử lý thanh toán, đóng gói sản phẩm và chuẩn bị vận chuyển. Mục tiêu của xử lí đơn hàng là đảm bảo rằng sản phẩm được chuyển giao đúng đối tượng, đúng số lượng và đúng thời gian theo yêu cầu của khách hàng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Order processing” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Order fulfillment: Hoàn thành đơn hàng
  2. Sales order management: Quản lý đơn đặt hàng
  3. Purchase order processing: Xử lí đơn đặt hàng
  4. Inventory management: Quản lý hàng tồn kho
  5. Shipping and logistics: Giao nhận và logistics
  6. Payment processing: Xử lí thanh toán
  7. Customer service: Dịch vụ khách hàng
  8. Order tracking: Theo dõi đơn hàng
  9. Order status: Tình trạng đơn hàng
  10. Order confirmation: Xác nhận đơn hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Order processing với nghĩa là “Xử lý đơn hàng” và dịch sang tiếng Việt:

1. Order processing typically takes 24 to 48 hours after payment confirmation.

=>Thời gian xử lý đơn hàng thường mất từ 24 đến 48 giờ sau khi xác nhận thanh toán.

2. Our company prioritizes efficient order processing to ensure timely deliveries.

=>Công ty chúng tôi ưu tiên xử lý đơn hàng hiệu quả để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn.

3. The online system automates most of the order processing tasks for faster service.

=>Hệ thống trực tuyến tự động hóa hầu hết các công việc xử lý đơn hàng để cung cấp dịch vụ nhanh chóng hơn.

4. Order processing involves checking stock availability and validating customer details.

=>Việc xử lý đơn hàng bao gồm kiểm tra sự có sẵn của hàng tồn kho và xác minh thông tin của khách hàng.

5. The company hired additional staff to speed up order processing during peak seasons.

=>Công ty đã thuê thêm nhân viên để tăng tốc quá trình xử lý đơn hàng trong mùa cao điểm.

6. Customers can track their order status through our order processing portal.

=>Khách hàng có thể theo dõi tình trạng đơn hàng của họ qua cổng thông tin xử lý đơn hàng của chúng tôi.

7. Any changes to the order must be made before it enters the order processing phase.

=>Mọi thay đổi đối với đơn hàng phải được thực hiện trước khi nó bắt đầu giai đoạn xử lý đơn hàng.

8. We aim to streamline our order processing workflow to improve efficiency.

=>Chúng tôi đặt mục tiêu tối ưu hóa luồng công việc xử lý đơn hàng để nâng cao hiệu suất.

9. Effective order processing contributes significantly to customer satisfaction.

=>Quá trình xử lý đơn hàng hiệu quả đóng góp đáng kể vào sự hài lòng của khách hàng.

10. The order processing Department is responsible for handling inquiries and issues.

=>Bộ phận xử lý đơn hàng chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu và vấn đề.

Rate this post