Vận tải hàng không tiếng anh là gì? 

Trong Tiếng Anh, vận tải hàng không là “Air Transport”, có phiên âm cách đọc là /ɛr ˈtrænspɔrt/.

Vận tải hàng không “Air Transport” là hoạt động vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng máy bay, bao gồm các dịch vụ của hãng hàng không và các công ty liên quan đến lĩnh vực vận tải hàng không.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Vận tải hàng không” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Đường băng: Runway
  2. Vùng cấm bay: No-fly zone
  3. Thông tin chuyến bay: Flight information
  4. Hãng sản xuất máy bay: Aircraft manufacturer
  5. Hạ cánh: Landing
  6. Cất cánh: Takeoff
  7. Hỏa chiến trên không: Aerial firefighting
  8. Tàu bay: Airship
  9. Hãng hàng không: Airline
  10. Chuyến bay: Flight

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Air Transport” với nghĩa là “Vận tải hàng không” và dịch sang tiếng Việt:

1. Air transport is the fastest way to deliver goods over long distances.

=>Vận tải hàng không là cách nhanh nhất để vận chuyển hàng hóa qua các khoảng cách xa.

2. The growth of air transport has made international trade more efficient.

=>Sự phát triển của vận tải hàng không đã làm cho thương mại quốc tế trở nên hiệu quả hơn.

3. Air transport plays a vital role in connecting remote regions with the rest of the world.

=>Vận tải hàng không đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng xa xôi với phần còn lại của thế giới.

4. Air transport is essential for medical emergencies and the rapid delivery of life-saving supplies.

=>Vận tải hàng không là cần thiết cho các tình huống khẩn cấp y tế và việc giao nhanh cung cấp cứu sống.

5. Many people prefer air transport for long-haul travel due to its speed and convenience.

=>Nhiều người ưa thích vận tải hàng không cho các chuyến du lịch xa vì tốc độ và tiện lợi của nó.

6. The air transport industry has seen significant advancements in aircraft technology.

=>Ngành công nghiệp vận tải hàng không đã chứng kiến sự tiến bộ đáng kể trong công nghệ máy bay.

7. Air transport has revolutionized the way we ship perishable goods and fresh produce.

=>Vận tải hàng không đã cách mạng hóa cách chúng ta vận chuyển hàng hóa dễ hỏng và sản phẩm tươi sống.

8. Air transport can be more expensive than other modes of transportation, but it offers speed and efficiency.

=>Vận tải hàng không có thể đắt hơn so với các phương tiện vận chuyển khác, nhưng nó mang lại tốc độ và hiệu quả.

9. The air transport sector faces challenges related to sustainability and environmental impact.

=>Ngành vận tải hàng không đối mặt với những thách thức liên quan đến bền vững và tác động môi trường.

10. Air transport has made the world a smaller place, connecting people and cultures across continents.

=>Vận tải hàng không đã làm cho thế giới trở nên nhỏ hơn, kết nối con người và văn hóa trên các lục địa.

 

5/5 - (1 bình chọn)