Tàu rời tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Tàu rời là “Bulk carriers”, có phiên âm cách đọc là /bʌlk ˈkærɪərz/.

Tàu rời “Bulk carriers” là tàu chở hàng rời, là loại tàu có công suất hoạt động rất lớn, được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng rời, không đóng gói như: ngũ cốc, than, quặng,… trong hầm hàng của tàu thường cả con tàu chỉ dùng để chở loại hàng hóa đó.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Bulk carriers” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Trọng tải tàu: Deadweight tonnage (DWT)
  2. Hàng rời: Bulk cargo
  3. Tàu chở than: Coal carrier
  4. Tàu chở quặng: Ore carrier
  5. Tàu chở ngũ cốc: Grain carrier
  6. Cảng tàu chở hàng rời: Bulk cargo port
  7. Thùng chứa hàng hóa: Cargo hold
  8. Các thiết bị xếp dỡ hàng hóa: Cargo handling equipment
  9. Bồn chứa hàng: Cargo tanks
  10. Mức độ lệch tải: Trim

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Bulk carriers” với nghĩa là “Tàu rời” và dịch sang tiếng Việt:

1. Bulk carriers transport large quantities of coal and iron ore across the ocean.

=>Tàu rời vận chuyển lượng lớn than và quặng sắt qua đại dương.

2. The port has facilities specifically designed for bulk carriers to unload grain efficiently.

=>Cảng có các cơ sở được thiết kế đặc biệt để tàu rời dỡ ngũ cốc một cách hiệu quả.

3. Bulk carriers often transport bulk cargo like grains, coal, and minerals.

=>Tàu rời thường vận chuyển hàng rời như ngũ cốc, than và khoáng sản.

4. Cargo terminals for bulk carriers require specialized equipment for loading and unloading.

=>Các terminal hàng hóa dành cho tàu rời yêu cầu trang thiết bị đặc biệt để xếp và dỡ hàng.

5. Bulk carriers can have various cargo holds for different types of commodities.

=>Tàu rời có thể có nhiều kho hàng khác nhau để chứa các loại hàng hóa khác nhau.

6. Some bulk carriers are specifically designed for transporting liquid bulk cargoes like oil.

=>Một số tàu rời được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng lỏng như dầu.

7. The economy heavily relies on bulk carriers for the transport of essential raw materials.

=>Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào tàu rời để vận chuyển nguyên liệu thô cần thiết.

8. Bulk carriers play a crucial role in global trade by transporting bulk commodities worldwide.

=>Tàu rời đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu bằng cách vận chuyển hàng hóa rời trên toàn thế giới.

9. The captain navigated the bulk carrier through the narrow channel with precision.

=>Thuyền trưởng điều hành tàu rời qua kênh hẹp một cách chính xác.

10. The demand for bulk carriers has increased due to the rise in global trade activities.

=>Nhu cầu về tàu rời đã tăng do sự gia tăng của hoạt động thương mại toàn cầu.

5/5 - (1 bình chọn)