Vận đơn không hoàn hảo tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Vận đơn không hoàn hảo là “Imperfect Bill of Lading”, có phiên âm cách đọc là /ɪmˈpɜːrfɪkt bɪl əv ˈleɪdɪŋ/.

Vận đơn không hoàn hảo “Imperfect Bill of Lading” là thường được sử dụng để chỉ vận đơn không hoàn chỉnh hoặc có các thiếu sót, không đủ điều kiện để yêu cầu việc xuất trình hàng hoá. Điều này có thể xuất phát từ việc có sai sót trong việc ghi chép thông tin, thiếu các yếu tố cần thiết, hoặc không đủ điều kiện để làm chứng cho việc vận chuyển hàng hóa.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Imperfect Bill of Lading” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Incomplete: Không hoàn chỉnh
  2. Flawed: Có lỗi, có thiếu sót
  3. Defective: Có khuyết điểm
  4. Faulty: Không hoàn hảo, có lỗi
  5. Unfinished: Chưa hoàn thành
  6. Unsatisfactory: Không đủ điều kiện, không đạt yêu cầu
  7. Inadequate: Không đầy đủ, không thỏa đáng
  8. Error-Prone: Dễ có sai sót
  9. Deficiency: Sự thiếu sót
  10. Imperfection: Sự không hoàn hảo

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Imperfect Bill of Lading với nghĩa là “Vận đơn không hoàn hảo” và dịch sang tiếng Việt:

1. An imperfect bill of lading can cause delays in the shipment process.

=>Một vận đơn không hoàn hảo có thể gây ra sự trì hoãn trong quá trình vận chuyển.

2. The shipment was delayed due to an imperfect bill of lading.

=>Lô hàng bị trì hoãn do một vận đơn không hoàn hảo.

3. The customs authority rejected the shipment because of an imperfect bill of lading.

=>Cơ quan hải quan từ chối lô hàng vì một vận đơn không hoàn hảo.

4. An imperfect bill of lading might lead to disputes between the shipper and the carrier.

=>Một vận đơn không hoàn hảo có thể dẫn đến tranh chấp giữa người gửi hàng và người vận chuyển.

5. The importer faced difficulties clearing customs due to an imperfect bill of lading.

=>Người nhập khẩu gặp khó khăn trong việc thông quan do một vận đơn không hoàn hảo.

6. Issues arose in the shipping process because of an imperfect bill of lading

=>Có vấn đề trong quá trình vận chuyển do một vận đơn không hoàn hảo.

7. The imperfect bill of lading caused confusion regarding the shipment’s destination.

=>Vận đơn không hoàn hảo gây nhầm lẫn về điểm đến của lô hàng.

8. Due to discrepancies in the imperfect bill of lading, the carrier refused to accept the shipment.

=>Do có sai sót trong vận đơn không hoàn hảo, người vận chuyển từ chối nhận lô hàng.

9. The exporter had to rectify the errors in the imperfect bill of lading to avoid shipment delays.

=>Người xuất khẩu phải sửa chữa những lỗi trong vận đơn không hoàn hảo để tránh trì hoãn giao nhận hàng.

10. An imperfect bill of lading may result in additional costs for the shipper.

=>Một vận đơn không hoàn hảo có thể dẫn đến chi phí bổ sung cho người gửi hàng.

5/5 - (1 bình chọn)