Phí xếp dỡ tại cảng tiếng anh là gì? 

Trong Tiếng Anh, lệnh giao hàng là “Port handling fee”, có phiên âm cách đọc là /pɔrt ˈhændlɪŋ fiː/.

Phí xếp dỡ tại cảng “Port handling fee” là một loại phí mà các cảng biển, sân bay hoặc trạm giao nhận thu từ các đơn vị vận chuyển hoặc chủ hàng để chi trả cho dịch vụ xếp dỡ hàng hóa lên hoặc xuống từ phương tiện vận chuyển tại cảng. Phí này thường áp dụng cho việc quản lý và thực hiện quá trình xếp dỡ hàng hóa, kiểm tra, lưu trữ tại cảng và các dịch vụ liên quan.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phí xếp dỡ tại cảng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Phí xếp dỡ hàng hóa: Cargo handling fee
  2. Phí xếp dỡ tại cảng biển: Port cargo handling fee
  3. Phí xếp dỡ hàng tại sân bay: Airport cargo handling fee
  4. Phí xếp dỡ tại cảng nước ngoài: Foreign port handling fee
  5. Phí xếp dỡ và lưu kho: Handling and storage fee
  6. Phí xếp dỡ và kiểm tra hàng hóa: Cargo handling and inspection fee
  7. Phí xếp dỡ hàng từ container: Container unloading fee
  8. Phí xếp dỡ hàng từ tàu: Vessel unloading fee
  9. Phí xếp dỡ hàng từ xe tải: Truck unloading fee
  10. Phí xếp dỡ hàng từ máy bay: Aircraft unloading fee

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Port handling fee” với nghĩa là “Phí xếp dỡ tại cảng” và dịch sang tiếng Việt:

1. The Port handling fee is a standard charge for unloading goods from ships at this harbor.

=>Phí xếp dỡ tại cảng là một khoản phí tiêu chuẩn để gỡ hàng hóa từ các tàu tại cảng này.

2. Shipping companies often pass on the Port handling fee to the consignees.

=>Các công ty vận tải thường chuyển phí xếp dỡ tại cảng cho người nhận hàng.

3. We were surprised by the high Port handling fee for our cargo at this particular port.

=>Chúng tôi bất ngờ với mức phí xếp dỡ tại cảng cao đối với hàng hóa của chúng tôi tại cảng này.

4. The Port handling fee covers the cost of unloading, inspection, and storage of goods.

=>Phí xếp dỡ tại cảng bao gồm chi phí gỡ hàng, kiểm tra và lưu trữ hàng hóa.

5. It’s essential to factor in the Port handling fee when calculating the total shipping cost.

=>Quan trọng để tính đến phí xếp dỡ tại cảng khi tính toán tổng chi phí vận chuyển.

6. Customers should be aware of the Port handling fee as it can vary from one port to another.

=>Khách hàng cần phải biết đến phí xếp dỡ tại cảng vì nó có thể thay đổi từ một cảng này sang cảng khác.

7. Some shippers choose to include the Port handling fee in the overall shipping rate.

=>Một số người gửi chọn bao gồm phí xếp dỡ tại cảng vào tỷ lệ vận chuyển tổng thể.

8. The Port handling fee is usually a non-negotiable charge set by the port authority.

=>Phí xếp dỡ tại cảng thường là một khoản phí không thể đàm phán được đặt ra bởi cơ quan quản lý cảng.

9. Please review the invoice, which includes the Port handling fee for your shipment.

=>Xin vui lòng xem xét hóa đơn, bao gồm phí xếp dỡ tại cảng cho lô hàng của bạn.

10. The Port handling fee is a necessary cost for the efficient operation of the port facilities.

=>Phí xếp dỡ tại cảng là một chi phí cần thiết để hoạt động hiệu quả của cơ sở cảng.

 

5/5 - (1 bình chọn)