Xe vận chuyển tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Xe vận chuyển là “Transport truck”, có phiên âm cách đọc là /ˈtrænspɔːt trʌk/. 

Xe vận chuyển “Transport truck” đề cập đến các phương tiện được thiết kế để vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một địa điểm đến địa điểm khác. Đây có thể là xe ô tô, xe tải, xe container, hay bất kỳ phương tiện nào có khả năng chuyên chở hàng hóa hoặc người dùng để di chuyển từ một địa điểm đến địa điểm khác.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Xe vận chuyển” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Xe tải: Truck
  2. Xe container: Container truck
  3. Xe chở hàng: Cargo truck
  4. Xe vận tải: Transport vehicle
  5. Xe buýt: Bus
  6. Xe cứu thương: Ambulance
  7. Xe chở hành khách: Passenger vehicle
  8. Xe vận chuyển hàng hóa: Freight truck
  9. Xe chở dầu: Tanker truck
  10. Xe chở rác: Garbage truck

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Transport truck” với nghĩa là “Xe vận chuyển” và dịch sang tiếng Việt:

1. The transport truck was loaded with goods for delivery to various cities.

=>Xe vận chuyển hàng hóa được tải đầy hàng hóa để giao đến các thành phố khác nhau.

2. The company uses transport trucks to distribute products nationwide.

=>Công ty sử dụng xe vận chuyển hàng hóa để phân phối sản phẩm trên toàn quốc.

3. The transport truck driver ensures the safe and timely delivery of the cargo.

=>Người lái xe vận chuyển hàng hóa đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa an toàn và đúng thời gian.

4. It’s essential to maintain the transport truck regularly for optimal performance.

=>Việc bảo dưỡng định kỳ xe vận chuyển hàng hóa là cần thiết để đạt hiệu suất tối ưu.

5. The transport truck fleet expanded to meet the growing demand for logistics services.

=>Đội xe vận chuyển hàng hóa được mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ logistics.

6. The transport truck driver is responsible for loading and unloading the cargo safely.

=>Người lái xe vận chuyển hàng hóa có trách nhiệm tải và dỡ hàng hóa một cách an toàn.

7. We need a reliable transport truck to transport these fragile items.

=>Chúng ta cần một chiếc xe vận chuyển hàng hóa đáng tin cậy để vận chuyển những mặt hàng dễ vỡ này.

8. The transport truck stopped for refueling before continuing the journey.

=>Chiếc xe vận chuyển hàng hóa dừng lại để đổ nhiên liệu trước khi tiếp tục hành trình.

9. The transport truck route was optimized for faster and more efficient deliveries.

=>Con đường của xe vận chuyển hàng hóa được tối ưu hóa để giao hàng nhanh chóng và hiệu quả hơn.

10. The transport truck company invested in new technology to enhance delivery services.

=>Công ty xe vận chuyển hàng hóa đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao dịch vụ giao hàng.

Rate this post