Xe vận chuyển hàng hóa tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Xe vận chuyển hàng hóa là “Cargo truck”, có phiên âm cách đọc là /ˈkɑːrɡoʊ trʌk/.

Xe vận chuyển hàng hóa “Cargo truck” là loại phương tiện di chuyển được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa từ một nơi đến nơi khác. Các loại xe này thường được sử dụng để chuyển các loại hàng hóa, từ những vật liệu xây dựng đến sản phẩm hàng hóa đóng gói, thông qua các dịch vụ vận chuyển hoặc các doanh nghiệp bán lẻ.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Xe vận chuyển hàng hóa” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Xe tải: Truck
  2. Xe chở hàng: Cargo vehicle
  3. Xe container: Container truck
  4. Xe vận tải hàng hóa: Freight transport vehicle
  5. Xe vận chuyển hàng: Goods transport vehicle
  6. Xe chở hàng hóa: Cargo carrier
  7. Xe chở container: Container carrier
  8. Xe chuyên dụng vận chuyển hàng hóa: Specialized cargo transport vehicle
  9. Xe vận chuyển hàng hóa lớn: Large cargo transport vehicle
  10. Xe vận chuyển hàng lẻ: Retail goods transport vehicle

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cargo truck” với nghĩa là “Xe vận chuyển hàng hóa” và dịch sang tiếng Việt:

1. The cargo truck transported goods across the country.

=>Xe vận chuyển hàng hóa đã vận chuyển hàng hóa qua khắp đất nước.

2. The company uses cargo trucks for its shipping operations.

=>Công ty sử dụng xe vận chuyển hàng hóa cho hoạt động vận chuyển của mình.

3. A cargo truck was involved in the delivery of construction materials.

=>Một chiếc xe vận chuyển hàng hóa đã tham gia vào việc vận chuyển vật liệu xây dựng.

4. The cargo truck stopped at the warehouse to load up with merchandise.

=>Chiếc xe vận chuyển hàng hóa dừng tại nhà kho để tải hàng hóa.

5. Cargo trucks play a crucial role in logistics and transportation.

=>Xe vận chuyển hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong logistics và vận tải.

6. The cargo truck driver ensures the secure handling of the transported items.

=>Người lái xe vận chuyển hàng hóa đảm bảo việc xử lý an toàn cho các mặt hàng được vận chuyển.

7. Cargo trucks facilitate the movement of goods from manufacturers to consumers.

=>Xe vận chuyển hàng hóa tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển động của hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

8. The cargo truck fleet expanded to meet the growing demand for transport services.

=>Đội xe vận chuyển hàng hóa được mở rộng để đáp ứng nhu cầu vận chuyển ngày càng tăng.

9. The cargo truck was loaded with various supplies for the disaster relief efforts.

=>Xe vận chuyển hàng hóa đã được tải đầy đủ các vật liệu cần thiết cho công tác cứu trợ thảm họa.

10. Cargo trucks are equipped with advanced safety features for secure transportation.

=>Xe vận chuyển hàng hóa được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến để vận chuyển an toàn.

Rate this post