Xe chở vật liệu tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Xe chở vật liệu là “Material truck, có phiên âm cách đọc là /məˈtɪəriəl trʌk/.

Xe chở vật liệu “Material truck” là một loại phương tiện chuyên dùng để vận chuyển vật liệu xây dựng, gồm đất, cát, đá, xi măng, gạch và các vật liệu xây dựng khác từ nơi này đến nơi khác. Đây có thể là các loại xe tải hoặc xe chuyên dụng được thiết kế để chở các loại vật liệu xây dựng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Xe chở vật liệu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Xe tải vận chuyển vật liệu: Material transport truck
  2. Xe chở đất: Soil transport vehicle
  3. Xe chở cát: Sand transport truck
  4. Xe chở xi măng: Cement transport truck
  5. Xe chở đá: Stone transport vehicle
  6. Xe chở gạch: Brick transport truck
  7. Xe chở vật liệu xây dựng: Construction material transport vehicle
  8. Xe ben vận chuyển vật liệu: Dump truck for material transportation
  9. Xe tải chở gạch đá: Stone and brick transport truck
  10. Xe vận tải vật liệu xây dựng chuyên dụng: Specialized construction material transport

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Xe chở vật liệu” với nghĩa là “Material truck” và dịch sang tiếng Việt:

1. The material truck carried bricks to the construction site.

=>Chiếc xe chở vật liệu vận chuyển gạch đến công trường xây dựng.

2. The construction company ordered a material truck for the project.

=>Công ty xây dựng đã đặt một chiếc xe chở vật liệu cho dự án.

3. The material truck driver unloaded gravel near the foundation.

=>Người lái xe chở vật liệu đã dỡ sỏi gần nền móng.

4. A material truck is designed to carry various construction materials.

=>Một chiếc xe chở vật liệu được thiết kế để vận chuyển nhiều loại vật liệu xây dựng.

5. The material truck’s capacity determines its load-carrying ability.

=>Dung tích của xe chở vật liệu xác định khả năng chở hàng của nó.

6. The material truck transported sand, cement, and bricks to the site.

=>Chiếc xe chở vật liệu đã vận chuyển cát, xi măng và gạch đến công trường.

7. The material truck arrived at the quarry to collect stones.

=>Chiếc xe chở vật liệu đã đến mỏ để lấy đá.

8. The material truck is essential for supplying materials to construction sites.

=>Xe chở vật liệu rất quan trọng để cung cấp vật liệu đến công trường xây dựng.

9. The material truck operator checked the vehicle’s condition before departure.

=>Người vận hành xe chở vật liệu kiểm tra tình trạng của xe trước khi xuất phát.

10. The material truck fleet expanded to meet the growing demand.

=>Đội xe chở vật liệu mở rộng để đáp ứng nhu cầu tăng cao.

Rate this post