Vận đơn hoàn hảo tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Vận đơn hoàn hảo là “Clean bill of lading”, có phiên âm cách đọc là /kliːn bɪl əv ˈleɪdɪŋ/.

Vận đơn hoàn hảo “Clean bill of lading” là loại vận đơn cho biết rằng hàng hóa đã được vận chuyển và được giao đầy đủ, không có bất kỳ thiếu sót hoặc hỏng hóc nào được ghi chú. Đây là tài liệu xác nhận rằng hàng hóa đã được giao theo yêu cầu và trong điều kiện tốt nhất.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Clean bill of lading” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Clear: Rõ ràng
  2. Unblemished: Không có khuyết điểm
  3. Flawless: Hoàn hảo
  4. Spotless: Sạch sẽ
  5. Pristine: Nguyên vẹn
  6. Unmarked: Không được đánh dấu
  7. Perfect condition: Điều kiện hoàn hảo
  8. Unaltered: Không bị thay đổi
  9. Unimpaired: Không bị hỏng
  10. Without damage: Không bị hư hỏng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Clean bill of lading với nghĩa là “Vận đơn hoàn hảo” và dịch sang tiếng Việt:

1. A clean bill of lading indicates that the cargo was received in good condition and was properly loaded onto the vessel.

=>Vận đơn hoàn hảo cho biết hàng hóa được nhận trong tình trạng tốt và được xếp hàng đúng cách lên tàu.

2. The seller presented a clean bill of lading, certifying that the goods were shipped without any damage or discrepancy.

=>Người bán trình vận đơn hoàn hảo, chứng nhận rằng hàng hóa được vận chuyển mà không có tổn thất hoặc không đúng với thông tin đề cập.

3. A clean bill of lading is crucial for clearing customs and receiving payment upon successful delivery of the cargo.

=>Vận đơn hoàn hảo quan trọng để thông quan và nhận thanh toán sau khi hàng hóa được giao thành công.

4. The consignee accepted the shipment of the clean bill of lading.

=>Người nhận hàng đã chấp nhận chuyến hàng vận đơn hoàn hảo.

5. A clean bill of lading serves as proof of the shipper’s responsibility for delivering the cargo in satisfactory condition.

=>Vận đơn hoàn hảo là bằng chứng về trách nhiệm của người gửi hàng để giao nhận hàng hóa trong điều kiện hài lòng.

6. The absence of any remarks or exceptions on the bill of lading indicates that it is a clean bill of lading.

=>Sự thiếu sót bất kỳ ghi chú hoặc ngoại lệ nào trên vận đơn cho thấy đó là một vận đơn hoàn hảo.

7. A clean bill of lading facilitates smooth transactions between the seller, carrier, and buyer in the shipping process.

=>Vận đơn hoàn hảo giúp các giao dịch trôi chảy giữa người bán, người vận chuyển và người mua trong quá trình vận chuyển.

8. The shipping company issued a clean bill of lading after verifying the completeness and accuracy of the cargo details.

=>Hãng vận chuyển phát hành vận đơn hoàn hảo sau khi kiểm tra tính đầy đủ và chính xác của thông tin hàng hóa.

9. A clean bill of lading is an essential document used in international trade to ensure the proper handling of goods during shipment.

=>Vận đơn hoàn hảo là một tài liệu quan trọng được sử dụng trong thương mại quốc tế để đảm bảo việc xử lý hàng hóa đúng cách trong quá trình vận chuyển.

10. The buyer insisted on a clean bill of lading to avoid any disputes regarding the condition or quantity of the received goods.

=>Người mua khăng khăng yêu cầu vận đơn hoàn hảo để tránh mọi tranh chấp liên quan đến điều kiện hoặc số lượng hàng hóa đã nhận.

5/5 - (1 bình chọn)