Phí lưu container tại kho riêng tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Phí lưu container tại kho riêng là “Detention charge”, có phiên âm cách đọc là /dɪˈtɛnʃən tʃɑrdʒ/.

Phí lưu container tại kho riêng “Detention charge”là một khoản phí mà người thuê container phải trả cho việc sử dụng container quá thời gian được cho phép trong thỏa thuận. Thông thường, đây là khoản phí mà người thuê container phải trả cho việc giữ container tại cơ sở của họ hoặc tại một cơ sở lưu trữ khác sau khi thời hạn sử dụng của container đã kết thúc.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Detention charge” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Phí giữ hàng: Storage fee
  2. Phí trễ hàng: Demurrage fee
  3. Chi phí trả tiền: Payment charges
  4. Chi phí bổ sung: Surcharge
  5. Phí sử dụng tàu: Use charges
  6. Phí xếp dỡ: Handling charges
  7. Chi phí vận chuyển thêm: Additional transportation charges
  8. Phí gửi lại hàng: Return shipment fee
  9. Chi phí cố định: Fixed charges
  10. Phí chậm trễ: Late fees

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Detention charge” với nghĩa là “Phí lưu container tại kho riêng” và dịch sang tiếng Việt:

1. The shipping company imposes a detention charge if the container is held at the private warehouse beyond the agreed-upon period.

=>Công ty vận chuyển áp đặt phí lưu container tại kho riêng nếu container được giữ tại kho riêng vượt quá thời hạn đã thỏa thuận.

2. Please be aware that detention charges will apply if the container is not returned within the allocated time frame.

=>Xin lưu ý rằng sẽ áp dụng phí lưu container tại kho riêng nếu container không được trả lại trong khoảng thời gian quy định.

3. The detention charge increases for each additional day that the container remains at the private warehouse.

=>Phí lưu container tại kho riêng tăng lên cho mỗi ngày bổ sung container ở trong kho riêng.

4. We were informed about the detention charge for delaying the return of the container to the designated location.

=>Chúng tôi đã được thông báo về phí lưu container tại kho riêng do trì hoãn việc trả container về địa điểm quy định.

5. The detention charge will be waived if the container is returned within the stipulated time period.

=>Phí lưu container tại kho riêng sẽ được miễn nếu container được trả lại trong thời gian quy định.

6. It’s important to manage the logistics properly to avoid incurring detention charges unnecessarily.

=>Quản lý logistics một cách hợp lý là quan trọng để tránh việc phải chịu phí lưu container tại kho riêng một cách không cần thiết.

7 .The receiver is responsible for any detention charges resulting from delays in unloading the container at the private facility.

=>Người nhận hàng chịu trách nhiệm về bất kỳ phí lưu container tại kho riêng nào do việc trì hoãn việc dỡ container tại cơ sở riêng.

8. The carrier’s terms and conditions clearly outline the detention charges for extended use of the container.

=>Các điều khoản của nhà vận chuyển rõ ràng mô tả phí lưu container tại kho riêng khi sử dụng container kéo dài.

9. Customers should be aware of the detention charges applicable in case of delays in container pickup from the private yard.

=>Khách hàng nên biết về phí lưu container tại kho riêng áp dụng trong trường hợp trì hoãn việc nhận container từ kho riêng.

10. We have to factor in the detention charge when calculating the overall cost of the logistics process.

=>Chúng ta phải tính đến phí lưu container tại kho riêng khi tính toán chi phí tổng thể của quá trình logistics.

5/5 - (1 bình chọn)