Phụ phí mùa cao điểm tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Phụ phí mùa cao điểm là “Peak season surcharg”, có phiên âm cách đọc là /piːk ˈsiːzən ˈsɜːrˌtʃɑːrdʒ/.

Phụ phí mùa cao điểm “Peak season surcharg” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành vận chuyển để chỉ mức phụ phí bổ sung được áp dụng khi gửi hàng hoá trong khoảng thời gian có nhu cầu vận chuyển cao nhất trong năm – thường gọi là “mùa cao điểm”.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Peak season surcharg” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Peak season: Mùa cao điểm
  2. Surcharge: Phụ phí, phụ thu
  3. Shipping surcharge: Phụ phí vận chuyển
  4. Additional charge: Phí bổ sung
  5. Seasonal surcharge: Phụ phí mùa vụ
  6. High season fee: Phí mùa cao điểm
  7. Extra fee: Phí extra
  8. Surcharging mechanism: Cơ chế phụ phí
  9. Temporary levy: Thuế tạm thời
  10. Peak period charge: Phí thời kỳ cao điểm

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Peak season surcharg” với nghĩa là “Phụ phí mùa cao điểm” và dịch sang tiếng Việt:

1. During the holiday season, airlines often apply a peak season surcharge on flights.

=>Trong mùa lễ, các hãng hàng không thường áp dụng phụ phí mùa cao điểm cho các chuyến bay.

2. The shipping company announced a peak season surcharge for shipments during Christmas time.

=>Công ty vận chuyển thông báo về phụ phí mùa cao điểm cho các lô hàng trong thời gian Giáng sinh.

3. Customers should be aware of the peak season surcharge when planning their shipments in high-demand periods.

=>Khách hàng cần biết đến phụ phí mùa cao điểm khi lập kế hoạch gửi hàng trong những thời kỳ có nhu cầu cao.

4. The peak season surcharge is added to the regular shipping cost during peak demand periods.

=>Phụ phí mùa cao điểm được thêm vào chi phí vận chuyển thông thường trong các thời kỳ nhu cầu cao.

5. Airlines often justify the peak season surcharge due to high demand for flights during holidays.

=>Các hãng hàng không thường bào chữa phụ phí mùa cao điểm do nhu cầu cao về chuyến bay trong kỳ nghỉ.

6. There will be a peak season surcharge applied for cruise bookings during summer vacations.

=>Sẽ có phụ phí mùa cao điểm được áp dụng cho đặt chỗ du thuyền trong kỳ nghỉ mùa hè.

7. The peak season surcharge might increase the overall cost of shipping goods overseas.

=>Phụ phí mùa cao điểm có thể làm tăng tổng chi phí vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài.

8. Importers should factor in the peak season surcharge when budgeting for high-demand periods.

=>Người nhập khẩu cần tính đến phụ phí mùa cao điểm khi lập ngân sách cho các thời kỳ có nhu cầu cao.

9. Airlines apply a peak season surcharge to cope with the increased operational costs during peak periods.

=>Các hãng hàng không áp dụng phụ phí mùa cao điểm để đối phó với việc tăng chi phí hoạt động trong các thời kỳ cao điểm.

10. Customers should inquire about the peak season surcharge before booking travel tickets during busy times.

=>Khách hàng nên hỏi về phụ phí mùa cao điểm trước khi đặt vé du lịch trong thời gian bận rộn.

Rate this post