Cảng đích tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Cảng đích là “Destination port, có phiên âm cách đọc là /ˌdɛstəˈneɪʃən pɔːrt/.

Cảng đích “Destination port là điểm đến cuối cùng của một hành trình vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách trên đường biển hoặc hàng không. Đây là nơi hàng hoá được dỡ ra hoặc hành khách xuống sau khi chuyến đi hoàn tất. Tại cảng đích, hàng hoá thường được kiểm tra lại, thông quan hải quan nếu cần và sau đó được chuyển đến các điểm phân phối hoặc kho bãi lưu trữ. Cảng đích là điểm kết thúc của lộ trình vận chuyển và thường là điểm cuối cùng của quá trình giao nhận hàng hoá.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Cảng đích” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Điểm đến cuối cùng: Final Destination
  2. Nơi đích cuối: End Point
  3. Bến cảng đến: Arrival Port
  4. Điểm nhận hàng cuối cùng: Ultimate Receiving Point
  5. Điểm kết thúc của hành trình: Terminus Point
  6. Bến đỗ chính: Main Dock
  7. Điểm xếp dỡ chính: Primary Unloading Point
  8. Khu vực xếp dỡ hàng hóa cuối cùng: Last Goods Unloading Area
  9. Điểm đích của lộ trình vận chuyển: Shipping Route Endpoint
  10. Bến đậu cuối cùng: Final Berth

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cảng đích” với nghĩa làDestination port và dịch sang tiếng Việt:

1. The cargo vessel is scheduled to arrive at the destination port tomorrow morning.

=>Tàu chở hàng được dự định sẽ đến cảng đích vào sáng ngày mai.

2. After customs clearance, the goods will be transferred to the destination port’s warehouse for storage.

=>Sau khi thông quan hải quan, hàng hóa sẽ được chuyển đến kho lưu trữ tại cảng đích.

3. Our company has partnerships with various carriers for efficient transportation to the destination port.

=>Công ty chúng tôi có mối quan hệ đối tác với nhiều nhà vận chuyển để vận chuyển hàng hóa hiệu quả đến cảng đích.

4. The destination port serves as a hub for international trade and plays a pivotal role in our supply chain.

=>Cảng đích là trung tâm giao thương quốc tế và đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng của chúng tôi.

5. The vessel departed from Shanghai and is en route to the destination port in Los Angeles.

=>Tàu rời cảng ở Thượng Hải và đang trên đường đi đến cảng đích ở Los Angeles.

6. Due to unforeseen weather conditions, the arrival at the destination port has been delayed by a day.

=>Do điều kiện thời tiết không lường trước được, việc đến cảng đích đã bị trì hoãn thêm một ngày

7. The container will undergo inspection upon reaching the destination port before final delivery.

=>Container sẽ được kiểm tra khi đến cảng đích trước khi giao hàng cuối cùng.

8. The cargo is expected to be offloaded and sorted at the destination port’s designated terminal.

=>Dự kiến hàng hóa sẽ được tháo dỡ và phân loại tại terminal được chỉ định của cảng đích.

9. Our team is coordinating with the shipping agent to arrange the necessary paperwork for clearance at the destination port.

=>Đội ngũ của chúng tôi đang phối hợp với đại lý vận chuyển để sắp xếp các tài liệu cần thiết cho việc thông quan tại cảng đích.

10. The vessel successfully docked at the destination port after its transpacific journey.

=>Tàu đã cập cảng thành công tại cảng đích sau hành trình qua Thái Bình Dương của mình.

Rate this post