Đơn đặt hàng tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Đơn đặt hàng là “Purchase order, có phiên âm cách đọc là /ˈpɜːrtʃəs ˈɔːrdər/.

Đơn đặt hàng “Purchase order” là một tài liệu hoặc hình thức ghi chép chứa thông tin về việc đặt mua các mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể từ một nhà cung cấp hoặc người bán. Nó thường chứa thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ được đặt hàng, số lượng, giá cả, thông tin vận chuyển, điều khoản thanh toán và thông tin liên hệ của cả người mua và người bán. Đơn đặt hàng có thể được sử dụng để xác nhận và theo dõi quá trình giao dịch mua bán.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Đơn đặt hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Hóa đơn mua hàng: Purchase invoice
  2. Đơn yêu cầu đặt hàng: Purchase requisition
  3. Phiếu đặt hàng: Order form
  4. Chứng từ mua hàng: Procurement document
  5. Phiếu đặt mua: Purchase request
  6. Đơn đặt hàng số: Purchase order number
  7. Đơn hàng điện tử: Electronic order
  8. Danh sách đặt hàng: Order list
  9. Phiếu giao hàng: Delivery note
  10. Hóa đơn đặt hàng: Purchase order invoice

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Đơn đặt hàng” với nghĩa là “Purchase order” và dịch sang tiếng Việt:

1. Please submit the purchase order by Friday.

=>Vui lòng gửi đơn đặt hàng trước thứ Sáu.

2. The supplier confirmed receipt of the purchase order.

=>Nhà cung cấp đã xác nhận nhận đơn đặt hàng.

3. We need to review the purchase order before approval.

=>Chúng tôi cần xem xét đơn đặt hàng trước khi duyệt.

4. The purchase order was issued last week.

=>Đơn đặt hàng đã được phát hành vào tuần trước.

5. Please check the accuracy of the purchase order details.

=>Vui lòng kiểm tra độ chính xác của các chi tiết trong đơn đặt hàng.

6. The purchase order includes twenty units of the product.

=>Đơn đặt hàng bao gồm hai mươi đơn vị của sản phẩm.

7. We haven’t received confirmation for the purchase order yet.

=>Chúng tôi chưa nhận được xác nhận cho đơn đặt hàng.

8. The purchase order needs to be authorized by the manager.

=>Đơn đặt hàng cần được phê duyệt bởi người quản lý.

9. Please reference the purchase order number in your correspondence.

=>Vui lòng tham chiếu số đơn đặt hàng trong thư của bạn.

10. The supplier will deliver as per the purchase order terms.

=>Nhà cung cấp sẽ giao hàng theo điều khoản của đơn đặt hàng.

Rate this post