Xe nâng người tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Xe nâng người là “Aerial work platform”, có phiên âm cách đọc là /ˈɛəriəl wɜrk ˈplætfɔrm/.

Xe nâng người “Aerial work platform” là loại thiết bị công nghiệp được thiết kế để nâng và di chuyển người lên độ cao để thực hiện các công việc tại các vị trí khó tiếp cận. Đây thường là các công việc bảo trì, sửa chữa, xây dựng hoặc lắp đặt trong những nơi cao hoặc khó tiếp cận.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Xe nâng người” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Xe nâng cắt kéo: Scissor lift
  2. Xe nâng gối: Boom lift
  3. Xe nâng cần gối: Cherry picker
  4. Xe nâng dạng cần cẩu: Vertical mast lift
  5. Nền tảng làm việc di động: Mobile work platform
  6. Thiết bị nâng người: Personnel lifting equipment
  7. Nền tảng nâng hạ di động: Elevating work platform
  8. Xe nâng đặc biệt dành cho việc làm việc ở độ cao: High-level access equipment
  9. Xe nâng làm việc ở độ cao: High-rise access platform
  10. Cần nâng người: Man lift

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Aerial work platform” với nghĩa là “Xe nâng người” và dịch sang tiếng Việt:

1. The company invested in a new aerial work platform to facilitate high-rise maintenance.

=>Công ty đã đầu tư vào một chiếc xe nâng người mới để tiện lợi cho việc bảo dưỡng tầng cao.

2. Aerial work platforms are essential for tasks that require working at heights.

=>Xe nâng người là thiết yếu cho các công việc cần làm việc ở độ cao.

3. The construction crew used an aerial work platform to install the lights on the top floor.

=>Đội ngũ xây dựng đã sử dụng xe nâng người để lắp đặt đèn ở tầng cao nhất.

4. Safety protocols dictate that operators must undergo training before using an aerial work platform.

=>Các quy định về an toàn quy định rằng những người vận hành phải trải qua đào tạo trước khi sử dụng xe nâng người.

5. An aerial work platform provides a stable platform for workers performing maintenance on tall structures.

=>Xe nâng người cung cấp một nền tảng ổn định cho công nhân thực hiện bảo dưỡng cấu trúc cao.

6. The fire department uses aerial work platforms to rescue people trapped in high-rise buildings.

=>Phòng cứu hỏa sử dụng xe nâng người để cứu hộ những người mắc kẹt trong các tòa nhà cao tầng.

7. Operating an aerial work platform requires attention to safety guidelines at all times.

=>Vận hành xe nâng người đòi hỏi chú ý đến các hướng dẫn an toàn mọi lúc.

8. A malfunctioning aerial work platform delayed the construction schedule by a week.

=>Một sự cố của xe nâng người đã làm trì hoãn lịch trình xây dựng thêm một tuần.

9. Regular maintenance is crucial for ensuring the reliability of an aerial work platform.

=>Việc bảo dưỡng định kỳ là quan trọng để đảm bảo độ tin cậy của xe nâng người.

10. The operator operated the aerial work platform smoothly, completing the task efficiently.

=>Người vận hành đã điều khiển xe nâng người một cách mượt mà, hoàn thành công việc một cách hiệu quả.

Rate this post