Trung chuyển hàng hóa tiếng anh là gì? 

Trong Tiếng Anh, trung chuyển hàng hóa là “Transshipment of goods”, có phiên âm cách đọc là /trænsˈʃɪpmənt ʌv ɡʊdz/.

Trung chuyển hàng hóa “Transshipment of goods” là quá trình chuyển giao hoặc chuyển hàng hóa từ một phương tiện hoặc vị trí vận chuyển sang một phương tiện hoặc vị trí khác để hoàn thành hành trình hoặc quá trình vận chuyển. Transshipment thường xảy ra khi hàng hóa cần đi qua nhiều điểm trung chuyển hoặc khi nó cần được chuyển từ một phương tiện vận chuyển sang một phương tiện khác để đạt đến đích cuối cùng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Trung chuyển hàng hóa” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Trung chuyển hàng hóa: Goods transshipment
  2. Quá trình trung chuyển: Transshipment process
  3. Trạm trung chuyển: Transshipment station
  4. Trung tâm trung chuyển: Transshipment center
  5. Sân bay trung chuyển hàng hóa: Cargo transshipment airport
  6. Cảng biển trung chuyển hàng hóa: Transshipment seaport
  7. Cơ sở trung chuyển hàng hóa: Transshipment facility
  8. Hệ thống trung chuyển: Transshipment system
  9. Dịch vụ trung chuyển: Transshipment service
  10. Điểm trung chuyển: Transshipment point

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Transshipment of goods” với nghĩa là “Trung chuyển hàng hóa” và dịch sang tiếng Việt:

1. The transshipment of goods from one ship to another is a common practice at this major seaport.

=>Quá trình trung chuyển hàng hóa từ một con tàu sang một con tàu khác là một thực tiễn phổ biến tại cảng biển lớn này.

2. The transshipment of goods at the distribution center allows for efficient sorting and forwarding to different destinations.

=>Trung chuyển hàng hóa tại trung tâm phân phối cho phép sắp xếp và chuyển tiếp hiệu quả đến các điểm đến khác nhau.

3. International trade often involves the transshipment of goods between multiple countries.

=>Thương mại quốc tế thường liên quan đến quá trình trung chuyển hàng hóa giữa nhiều quốc gia.

4. The transshipment of goods by air is a fast and reliable way to reach distant markets.

=>Trung chuyển hàng hóa bằng đường hàng không là một cách nhanh chóng và đáng tin cậy để tiếp cận thị trường xa.

5. The customs regulations for transshipment of goods vary from country to country.

=>Quy định hải quan về trung chuyển hàng hóa thay đổi từ quốc gia này sang quốc gia khác.

6. The company uses a sophisticated tracking system to monitor the transshipment of goods throughout the supply chain.

=>Công ty sử dụng hệ thống theo dõi tinh vi để giám sát quá trình trung chuyển hàng hóa trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

7. Transshipment of goods at the border helps streamline the import-export process.

=>Quá trình trung chuyển hàng hóa tại biên giới giúp tối ưu hóa quy trình nhập khẩu và xuất khẩu.

8. The transshipment of goods by truck is a cost-effective solution for regional distribution.

=>Trung chuyển hàng hóa bằng xe tải là một giải pháp hiệu quả về chi phí cho phân phối khu vực.

9. Ports with efficient transshipment of goods facilities play a crucial role in global trade.

=>Các cảng biển có cơ sở trung chuyển hàng hóa hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.

10. The company’s logistics team is responsible for coordinating the transshipment of goods to ensure timely delivery.

=>Nhóm logistics của công ty chịu trách nhiệm phối hợp quá trình trung chuyển hàng hóa để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn.

5/5 - (1 bình chọn)