Trạm dừng chân tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Trạm dừng chân là “Stop station”, có phiên âm cách đọc là /stɒp ˈsteɪ.ʃən/. 

Trạm dừng chân “Stop station” là một khái niệm trong ngành giao thông vận tải, đặc biệt là trong lĩnh vực đường sắt, tàu hỏa, xe buýt hoặc các phương tiện công cộng khác. Đây là các điểm dừng chuyến của phương tiện vận chuyển để cho hành khách lên xuống hoặc có thể là nơi dừng ngắn thời gian cho phép hành khách thực hiện các hoạt động như mua vé, gửi xe, nghỉ ngơi, hoặc chờ kết nối với các tuyến khác.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Trạm dừng chân” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Lịch trình tàu/hành trình: Schedule/Route
  2. Điểm dừng: Stop/Station
  3. Tàu/Phương tiện vận chuyển: Train/Transportation vehicle
  4. Bảng thông báo: Information board
  5. Bến xe buýt: Bus stop
  6. Hành khách: Passengers
  7. Dịch vụ: Services
  8. Khu vực chờ: Waiting area
  9. Nghỉ ngơi: Rest area
  10. Bảng thông tin: Information desk

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Stop station” với nghĩa là “Trạm dừng chân và dịch sang tiếng Việt:

1. This is the stop station where passengers can board and disembark the train.

=>Đây là trạm dừng chân nơi hành khách có thể lên xuống tàu.

2. The stop station is equipped with various amenities for travelers.

=>Trạm dừng chân được trang bị đủ các tiện ích phục vụ cho người đi du lịch.

3. We will have a short break at the stop station before continuing our journey.

=>Chúng ta sẽ có một khoảng nghỉ ngắn tại trạm dừng chân trước khi tiếp tục hành trình.

4. Passengers are requested to wait for the train at the designated stop station.

=>Hành khách được yêu cầu đợi tàu tại trạm dừng chân được chỉ định.

5. The stop station is crowded during peak hours.

=>Trạm dừng chân đông đúc vào giờ cao điểm.

6. There is a cafeteria at the stop station where you can grab a quick bite.

=>Có một quán ăn nhẹ tại trạm dừng chân mà bạn có thể mua đồ ăn nhanh.

7. Passengers should be ready to alight the train at the next stop station.

=>Hành khách nên sẵn sàng xuống tàu tại trạm dừng chân tiếp theo.

8. The stop station provides facilities for individuals with disabilities.

=>Trạm dừng chân cung cấp các tiện ích cho người khuyết tật.

9. The stop station is the hub for connecting to other train lines.

=>Trạm dừng chân là trung tâm nối các tuyến đường sắt khác.

10. The stop station has been renovated to enhance passenger comfort.

=>Trạm dừng chân đã được cải tạo để tăng cường sự thoải mái cho hành khách.

Rate this post