Bưu kiện tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Bưu kiện là “Parcel”, phiên âm Anh Mỹ /ˈpɑːrsəl/ – phiên âm Anh Anh /ˈpɑːsl/

Bưu kiện “Parcel” là một đơn vị hàng hóa hoặc gói hàng được đóng gói để gửi đi thông qua dịch vụ bưu chính hoặc dịch vụ chuyển phát nhanh từ người gửi đến người nhận ở một địa điểm khác nhau. Đây có thể là gói hàng nhỏ chứa hàng hóa, quà tặng, tài liệu, hoặc các vật phẩm khác được đóng gói cẩn thận để gửi đi qua dịch vụ vận chuyển.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Bưu kiện” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Hộp bưu phẩm: Parcel box
  2. Vận chuyển bưu kiện: Parcel delivery
  3. Bưu phẩm quốc tế: International parcel
  4. Gói bưu phẩm: Parcel package
  5. Bưu điện: Post office
  6. Dịch vụ chuyển phát nhanh: Courier service
  7. Bưu kiện quốc nội: Domestic parcel
  8. Tem bưu chính: Postage stamp
  9. Kích thước và trọng lượng bưu kiện: Parcel dimensions and weight
  10. Bưu cục: Postal service center

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Parcel” với nghĩa là “Bưu kiện” và dịch sang tiếng Việt:

1. I received a parcel from my friend containing books and chocolates.

=>Tôi nhận được một bưu kiện từ bạn chứa sách và sô cô la.

2. She sent a parcel to her family in another country for their anniversary.

=>Cô ấy gửi một bưu kiện đến gia đình ở một quốc gia khác để kỷ niệm ngày cưới.

3. The parcel was securely wrapped to protect the fragile items inside.

=>Bưu kiện đã được đóng gói chắc chắn để bảo vệ các vật phẩm dễ vỡ bên trong.

4. He forgot to attach the postage stamp to the parcel before sending it.

=>Anh ấy quên gắn tem bưu chính vào bưu kiện trước khi gửi đi.

5. The courier delivered the parcel to the wrong address by mistake.

=>Người đưa bưu kiện đã giao sai địa chỉ một cách nhầm lẫn.

6. She carefully packed the fragile vase in a parcel to send to her grandmother.

=>Cô ấy cẩn thận đóng gói bình hoa dễ vỡ vào một bưu kiện để gửi cho bà.

7. The parcel contained important documents that needed to be signed.

=>Bưu kiện chứa các tài liệu quan trọng cần phải ký kết.

8. He waited anxiously for the parcel to arrive as it contained a birthday gift for his sister.

=>Anh ấy đợi lo lắng cho đến khi bưu kiện đến vì bên trong có món quà sinh nhật cho em gái anh.

9. The parcel was damaged during transit, so the sender had to file a complaint.

=>Bưu kiện bị hỏng trong quá trình vận chuyển, vì vậy người gửi phải khiếu nại.

10. The company offers a tracking service so customers can trace their parcels easily.

=>Công ty cung cấp dịch vụ theo dõi để khách hàng có thể dễ dàng tra cứu bưu kiện của họ.

Rate this post