Toll fee tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Toll fee được dịch là “Phí cầu đường“, có phiên âm cách đọc là /təʊl fiː/

Phí cầu đường “Vận tải nội địa” là khoản phí mà người sử dụng đường cao tốc, cầu, hay các tuyến đường đặc biệt phải trả khi đi qua các cấu trúc này. Thông thường, phí này được sử dụng để bù đắp chi phí xây dựng, duy trì và cải thiện hạ tầng giao thông.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Toll fee” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Toll road: Đường trả phí
  2. Toll booth: Nhà thu phí
  3. Toll plaza: Trạm thu phí
  4. Toll collector: Người thu phí
  5. Electronic toll collection (ETC): Thu phí điện tử
  6. Tollway: Đường cao tốc thu phí
  7. Toll station: Trạm thu phí
  8. Toll system: Hệ thống thu phí
  9. Toll schedule: Lịch thu phí
  10. Toll evasion: Trốn tránh việc trả phí

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Toll fee” với nghĩa là Phí cầu đường và dịch sang tiếng Anh:

1. Phí cầu đường ở đây tăng lên mỗi năm để duy trì và nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông.

=>The toll fee here increases annually to maintain and upgrade transportation infrastructure.

2. Tôi đã phải trả phí cầu đường khi đi từ thành phố này sang thành phố khác.

=>I had to pay a toll fee when traveling from this city to another.

3. Các tài xế phải trả phí cầu đường để sử dụng tuyến đường cao tốc này.

=>Drivers have to pay a toll fee to use this expressway.

4. Phí cầu đường đã tăng lên trong vài năm gần đây.

=>The toll fee has increased over the past few years.

5. Ông ta đã trả phí cầu đường khi đi qua khu vực đó.

=>He paid the toll fee when passing through that area.

6. Để được miễn phí cầu đường trong khu vực đó, bạn cần một loại thẻ đặc biệt.

=>To get toll fee exemption in that area, you need a specific type of card.

7. Dịch vụ thu phí cầu đường ở đây rất hiện đại và tiện lợi.

=>The toll fee service here is very modern and convenient.

8. Chúng ta cần trả phí cầu đường để duy trì và cải thiện hạ tầng giao thông.

=>We need to pay the toll fee to maintain and improve transportation infrastructure.

9. Họ đã tăng phí cầu đường để tái đầu tư vào dự án cải thiện đường cao tốc.

=>They increased the toll fee to reinvest in the highway improvement project.

10. Đây là một dự án mới, vì vậy phí cầu đường vẫn còn khá thấp.

=>This is a new project, so the toll fee is still relatively low.

Rate this post