Delivery on board tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Delivery on board được dịch là “Giao Hàng Trên Tàu”, có phiên âm cách đọc là /dɪˈlɪvəri ɒn bɔːrd/.

Delivery on board “Giao Hàng Trên Tàu” là thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải và thương mại quốc tế, thường được sử dụng trong hợp đồng mua bán hàng hóa để chỉ việc người bán chịu trách nhiệm giao hàng khi hàng hóa đã được tải lên tàu vận chuyển tại cảng. Khi hàng hóa được giao trên tàu, trách nhiệm về việc bảo quản và an ninh của hàng hóa chuyển sang người mua.

Dưới đây là một số từ liên quan với Giao Hàng Trên Tàu và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Shipment on board: Hàng hóa trên tàu
  2. Onboard delivery: Giao hàng trực tiếp trên tàu
  3. Shipped on board: Đã được tải lên tàu
  4. Vessel delivery: Giao hàng trên tàu
  5. Onboard cargo delivery: Giao hàng hóa trên tàu
  6. Tàu nhận hàng: Delivery on vessel
  7. Vận chuyển trên tàu: Shipment by vessel
  8. Giao hàng tại cảng: Port delivery
  9. Onboard shipment completion: Hoàn thành giao hàng trên tàu
  10. Onboard consignment: Lô hàng trên tàu

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ Giao Hàng Trên Tàuvới nghĩa là “Delivery on board” và dịch sang tiếng Anh:

1. Giao hàng trên tàu sẽ được hoàn tất ngay sau khi hàng hóa được tải lên và xác nhận bởi chính quyền cảng.

=>Delivery on board will be completed as soon as the cargo is loaded and confirmed by the port authorities.

2. Chúng tôi cam kết giao hàng trên tàu đúng theo thỏa thuận với ngày và cảng được xác nhận trước đó.

=>We commit to delivery on board in accordance with the agreed-upon date and port previously confirmed.

3. Giao hàng trên tàu có nghĩa là chịu trách nhiệm về hàng hóa sẽ được chuyển giao khi chúng đã được tải lên tàu.

=>Delivery on board implies the responsibility for the goods will be transferred once they are loaded onto the vessel.

4. Chúng tôi đã nhận được thông báo về việc giao hàng trên tàu đã hoàn tất và hàng hóa đã sẵn sàng cho việc vận chuyển.

=>We have been informed that the delivery on board has been completed, and the cargo is ready for transportation.

5. Việc giao hàng trên tàu là bước quan trọng để chuyển giao trách nhiệm và quyền lợi giữa bên bán và bên mua.

=>Delivery on board is a crucial step to transfer responsibility and rights between the seller and the buyer.

6. Đây là thông tin xác nhận về việc giao hàng trên tàu được thực hiện đúng theo yêu cầu và điều kiện hợp đồng.

=>This is confirmation regarding the delivery on board carried out according to the contract terms and conditions.

7. Vui lòng đảm bảo rằng hàng hóa đã được chuẩn bị đầy đủ trước khi tiến hành giao hàng trên tàu.

=>Please ensure that the cargo is fully prepared before proceeding with the delivery on board.

8. Thủ tục giao hàng trên tàu phải được thực hiện một cách chính xác để tránh bất kỳ rủi ro nào cho hàng hóa.

=>The procedures for delivery on board must be carried out accurately to avoid any risks to the cargo.

9. Quá trình giao hàng trên tàu yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan để đảm bảo tiến trình trơn tru.

=>The process of delivery on board requires close cooperation between the involved parties to ensure a smooth progression.

10. Khi tàu cập cảng, việc giao hàng trên tàu sẽ được thực hiện sau khi hàng hóa đã được xác nhận và chứng nhận.

=>Upon arrival of the vessel at port, delivery on board will be conducted once the cargo has been verified and certified.

Rate this post