Thùng carton chuyển nhà tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Thùng carton chuyển nhà là “Moving carton boxes”, có phiên âm cách đọc là /ˈmuːvɪŋ ˈkɑːrtən ˈbɒksɪz/.

Thùng carton chuyển nhà “Moving carton boxes” ám chỉ các hộp đựng đồ dùng để di chuyển, bảo quản và vận chuyển đồ đạc cá nhân hoặc hàng hóa trong quá trình chuyển nhà. Chúng thường được làm từ bìa cứng hoặc giấy cao cấp và có khả năng chịu lực, bảo vệ đồ đạc khỏi hư hỏng hoặc va đập trong quá trình vận chuyển. Thùng carton chuyển nhà thường có kích thước tiêu chuẩn hoặc đa dạng để phù hợp với việc đóng gói các đồ vật khác nhau.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Thùng carton chuyển nhà” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Đóng gói đồ đạc: Packing belongings
  2. Bảo vệ hàng hóa: Protecting goods
  3. Hộp đựng đồ cá nhân: Personal belongings box
  4. Đồ dùng cá nhân: Personal effects
  5. Đóng gói an toàn: Secure packing
  6. Thùng đựng đồ di dời: Relocation boxes
  7. Đồ đóng gói chuyển nhà: Moving supplies
  8. Hộp bảo vệ đồ dùng: Safeguarding items
  9. Đóng gói hàng hóa: Packing items
  10. Vật phẩm di dời: Relocatable items

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ Moving carton boxesvới nghĩa là “Thùng carton chuyển nhà” và dịch sang tiếng Việt:

1. We need more moving carton boxes to pack up all our belongings for the relocation.

=>Chúng ta cần thêm nhiều thùng carton chuyển nhà để đóng gói hết đồ đạc cho việc di dời.

2. The moving carton boxes were labeled with fragile items to ensure careful handling.

=>Các thùng carton chuyển nhà đã được ghi nhãn với đồ dễ vỡ để đảm bảo xử lý cẩn thận.

3. She purchased several moving carton boxes to organize her books and clothes for the move.

=>Cô ấy đã mua một số thùng carton chuyển nhà để sắp xếp sách và quần áo cho việc chuyển đến nơi mới.

4. The company provided moving carton boxes for employees who were relocating to a new office.

=>Công ty cung cấp thùng carton chuyển nhà cho nhân viên đang chuyển đến văn phòng mới.

5. We used durable carton moving boxes to pack fragile kitchenware for the move.

=>Chúng tôi đã sử dụng thùng carton chuyển nhà bền để đóng gói đồ dễ vỡ trong bếp cho việc di chuyển.

6. The movers loaded the carton moving boxes onto the truck for transportation.

=>Người vận chuyển đã đóng thùng carton chuyển nhà lên xe tải để vận chuyển.

7. These carton moving boxes are designed to stack easily for efficient storage.

=>Những thùng carton chuyển nhà này được thiết kế để xếp chồng dễ dàng để lưu trữ hiệu quả.

8. She sorted her belongings into different moving carton boxes based on room and item type.

=>Cô ấy đã phân loại đồ đạc vào các thùng carton chuyển nhà khác nhau dựa trên phòng và loại đồ.

9. The fragile items were carefully wrapped and placed inside the moving carton boxes.

=>Các vật phẩm dễ vỡ đã được bọc cẩn thận và đặt bên trong các thùng carton chuyển nhà.

10. They recycled the used moving carton boxes after completing the relocation process.

=>Họ tái chế các thùng carton chuyển nhà đã qua sử dụng sau khi hoàn tất quá trình di dời.

Rate this post