Shipping marks tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Shipping marks được dịch là “Nhãn hiệu vận chuyển”, có phiên âm cách đọc là /ˈʃɪpɪŋ mɑːrks/.

Shipping marks “Nhãn hiệu vận chuyển ” là các dấu hoặc ký hiệu đặc biệt được đánh dấu trên bề mặt của thùng carton, container hoặc bất kỳ đơn vị vận chuyển hàng hóa nào khác. Các nhãn hiệu này chứa thông tin quan trọng về nội dung của hàng hóa, địa chỉ giao nhận, thông tin vận chuyển, quốc gia xuất xứ hoặc điểm đến, hoặc các thông tin khác liên quan đến quá trình vận chuyển và xử lý hàng hóa.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Shipping marks và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Container marks: Dấu hiệu container
  2. Cargo marks: Dấu hiệu hàng hóa
  3. Package markings: Dấu hiệu đóng gói
  4. Freight marks: Dấu hiệu hàng hóa vận chuyển
  5. Labeling symbols: Biểu tượng ghi nhãn
  6. Carton identifiers: Dấu hiệu thùng carton
  7. Shipping labels: Nhãn vận chuyển
  8. Product identification: Nhận dạng sản phẩm
  9. Handling instructions: Hướng dẫn xử lý
  10. Marking codes: Mã đánh dấu

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Nhãn hiệu vận chuyển với nghĩa là “Shipping marks” và dịch sang tiếng Anh:

1. Cần phải ghi rõ nhãn hiệu vận chuyển trên thùng carton để dễ dàng xác định nội dung hàng hóa.

=>It’s necessary to clearly mark the shipping marks on the carton for easy identification of the contents.

2. The shipping marks on the packages were smudged, making it difficult to read the information.

=>Nhãn hiệu vận chuyển trên các gói hàng đã bị lem, làm cho việc đọc thông tin trở nên khó khăn.

3. Please ensure the correct shipping marks are placed on each box before loading onto the truck.

=>Vui lòng đảm bảo nhãn hiệu vận chuyển đúng được đặt trên mỗi hộp trước khi xếp lên xe tải.

4. The shipping marks contain vital information regarding the destination and handling instructions.

=>Nhãn hiệu vận chuyển chứa thông tin quan trọng về điểm đến và hướng dẫn xử lý.

5. The cargo was rejected because the shipping marks were incomplete and illegible.

=>Hàng hóa bị từ chối vì nhãn hiệu vận chuyển không đầy đủ và không rõ ràng.

6. Before dispatch, double-check that all shipping marks are properly affixed on each pallet.

=>Trước khi gửi đi, hãy kiểm tra kỹ xem tất cả nhãn hiệu vận chuyển có được dán đúng trên mỗi pallet không.

7. The shipping marks play a crucial role in the logistics process by aiding in quick identification and sorting.

=>Nhãn hiệu vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong quá trình logistics bằng cách giúp việc nhận biết và sắp xếp nhanh chóng.

8. Our team is responsible for ensuring that the correct shipping marks are placed on each package prior to shipment.

=>Nhóm của chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo rằng nhãn hiệu vận chuyển đúng được đặt trên mỗi gói hàng trước khi gửi đi.

9. The shipping marks contain information crucial for customs clearance and regulatory compliance.

=>Nhãn hiệu vận chuyển chứa thông tin quan trọng cho việc thông quan hải quan và tuân thủ quy định.

10. Always make sure the shipping marks are visible and intact to facilitate efficient handling and delivery.

=>Luôn đảm bảo rằng nhãn hiệu vận chuyển rõ ràng và không bị hỏng để thuận tiện cho việc xử lý và giao nhận hiệu quả.

Rate this post