Thị trường tiêu thụ tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Thị trường tiêu thụ là “Consumption market”, có phiên âm cách đọc là /kənˈsʌmpʃən ˈmɑːrkɪt/.

Thị trường tiêu thụ “Consumption market” đề cập đến một phần của thị trường mà tập trung vào việc tiêu thụ và sử dụng sản phẩm và dịch vụ. Đây là nơi mà người tiêu dùng mua và sử dụng hàng hóa hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc hộ gia đình. Thị trường tiêu thụ tập trung vào việc hiểu và phân tích xu hướng tiêu dùng, nhu cầu của khách hàng, thói quen mua sắm, và ảnh hưởng của các yếu tố như quảng cáo, giá cả, và thị trường.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Consumption market” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Consumer Behavior: Hành vi tiêu dùng
  2. Market Demand: Nhu cầu thị trường
  3. Purchasing Power: Sức mua
  4. Consumer Trends: Xu hướng tiêu dùng
  5. Retail Sector: Ngành bán lẻ
  6. Consumer Spending: Chi tiêu của người tiêu dùng
  7. Product Consumption: Tiêu thụ sản phẩm
  8. Market Analysis: Phân tích thị trường
  9. Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu
  10. Consumer Preferences: Sở thích của người tiêu dùng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Consumption market với nghĩa là “Thị trường tiêu thụ và dịch sang tiếng Việt:

1. Consumption market trends reveal changing customer preferences.

=>Xu hướng thị trường tiêu thụ phản ánh sự thay đổi trong sở thích của khách hàng.

2. Understanding the dynamics of the consumption market is crucial for businesses.

=>Hiểu biết về động lực của thị trường tiêu thụ là rất quan trọng đối với doanh nghiệp.

3. Companies invest heavily in research to grasp consumption market behavior.

=>Các công ty đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu để hiểu rõ hành vi thị trường tiêu thụ.

4. Consumer behavior analysis shapes strategies within the consumption market.

=>Phân tích hành vi người tiêu dùng hình thành chiến lược trong thị trường tiêu thụ.

5. The consumption market for luxury goods continues to expand globally.

=>Thị trường tiêu thụ hàng xa xỉ tiếp tục mở rộng toàn cầu.

6. Marketing campaigns often target specific segments of the consumption market.

=>Chiến dịch tiếp thị thường nhắm đến các đoạn khách hàng cụ thể trong thị trường tiêu thụ.

7. Understanding demographics is key to penetrating the consumption market.

=>Hiểu biết về dân số học là chìa khóa để tiếp cận thị trường tiêu thụ.

8. Economic factors significantly impact the consumption market’s fluctuations.

=>Các yếu tố kinh tế có tác động đáng kể đến sự biến động của thị trường tiêu thụ.

9. Consumer confidence plays a vital role in shaping the consumption market.

=>Sự tự tin của người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thị trường tiêu thụ.

10. Technological advancements drive innovation within the consumption market.

=>Các tiến bộ công nghệ thúc đẩy sự đổi mới trong thị trường tiêu thụ.

Rate this post