Tank container tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Tank container được dịch là “Container bồn”, có phiên âm cách đọc là /tæŋk kənˈteɪnər/.

Tank container “Container bồn” là một loại container có thiết kế đặc biệt để chứa và vận chuyển các loại chất lỏng hoặc khí hóa lỏng như dầu, hóa chất, khí đốt, chất lỏng nguy hiểm và các loại hạt nhỏ như hạt nhựa. Container bồn thường có kích thước tương tự như container thông thường nhưng có một bên hoặc nhiều bên được thiết kế dành cho việc chứa chất lỏng, có hệ thống van, bơm để xả hoặc bơm chất lỏng ra, cũng như các thiết bị an toàn và chống rò rỉ.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Tank container và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Liquid container: Container chứa chất lỏng
  2. Bulk container: Container hàng rời
  3. Hazardous cargo container: Container chứa hàng nguy hiểm
  4. Chemical tank: Bồn chứa hóa chất
  5. Gas container: Container chứa khí
  6. Oil tank: Bồn chứa dầu
  7. Transportable tank: Bồn chuyên chở
  8. Pressure vessel: Bồn chịu áp lực
  9. ISO tank: Bồn ISO
  10. Drum container: Bồn đựng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Container bồn” với nghĩa là “Tank container” và dịch sang tiếng Anh:

1. Container bồn được sử dụng rộng rãi để vận chuyển các loại chất lỏng và hóa chất.

=>Tank containers are widely used for transporting various types of liquids and chemicals.

2. Việc sử dụng container bồn giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển chất lỏng trong ngành công nghiệp.

=>Utilizing tank containers optimizes the transportation of liquids within the industrial sector.

3. Công ty chuyên vận chuyển hàng hóa nguy hiểm thường sở hữu một flotilla container bồn hiện đại.

=>Companies specializing in transporting hazardous goods often own a modern fleet of tank containers.

4. Container bồn có thể chứa nhiều loại chất lỏng khác nhau, từ dầu diesel đến axit hữu cơ.

=>Tank containers can hold various types of liquids, from diesel to organic acids.

5. Việc bảo dưỡng định kỳ container bồn rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

=>Regular maintenance of tank containers is crucial to ensure safety during transportation.

6. Container bồn thường được chế tạo từ vật liệu chịu được áp lực và chống ăn mòn.

=>Tank containers are often constructed from pressure-resistant and corrosion-resistant materials.

7. Container bồn được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển quốc tế của các chất lỏng phổ biến.

=>Tank containers are widely used in the international transportation of common liquids.

8. Trong quy trình vận chuyển hàng hóa nguy hiểm, container bồn đóng vai trò quan trọng trong việc tuân thủ các quy định an toàn.

=>In the transportation of hazardous goods, tank containers play a crucial role in complying with safety regulations.

9. Container bồn thường được thiết kế với hệ thống van và cơ cấu an toàn để kiểm soát và ngăn chặn rò rỉ chất lỏng.

=>Tank containers are typically designed with valve systems and safety mechanisms to control and prevent liquid leakage.

10. Sự linh hoạt của container bồn làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong việc vận chuyển hàng hóa hóa chất.

=>The flexibility of tank containers makes them a popular choice for transporting chemical cargoes.

Rate this post