Seaport tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Seaport được dịch là “Cảng biển”, phiên âm theo Anh Anh /ˈsiː.pɔːt/ – phiên âm theo Anh Mỹ /ˈsiː.pɔːt/. 

Seaport “Cảng biển” là một cơ sở hạ tầng quan trọng trong hệ thống giao thông vận tải, nơi diễn ra hoạt động vận chuyển hàng hóa và hành khách qua đường biển. Đây là nơi kết nối giữa các tuyến đường biển và đất liền, nơi tàu thuyền ra vào để xếp dỡ hàng hóa, hành khách, và thực hiện các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Seaport” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Dock: Bến cảng
  2. Harbor: Cảng
  3. Port: Cảng biển
  4. Wharf: Cảng, bến
  5. Quay: Cầu cảng
  6. Marina: Bến du thuyền
  7. Pier: Cầu tàu
  8. Terminal: Nhà ga cảng biển
  9. Waterfront: Bờ biển
  10. Shipping yard: Khu vực vận chuyển hàng hải

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cảng biển” với nghĩa là “Seaport” và dịch sang tiếng Anh:

1. Cảng biển này là trung tâm quan trọng của việc nhập xuất hàng hóa.

=>This seaport is a crucial center for import and export of goods.

2. Đây là cảng biển lớn nhất trong vùng.

=>This is the largest seaport in the region.

3. Tàu hàng từ cảng biển này thường chuyển hàng đi nhiều quốc gia khác nhau.

=>Cargo ships from this seaport often transport goods to many different countries.

4. Cảng biển này phục vụ cả tàu lớn và nhỏ.

=>This seaport serves both large and small vessels.

5. Hàng hóa từ cảng biển này được vận chuyển bằng đường biển đến các nơi khác trên thế giới.

=>Goods from this seaport are transported by sea to other locations worldwide.

6. Cảng biển đang mở rộng cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu vận tải ngày càng tăng.

=>The seaport is expanding its infrastructure to meet the growing transportation demands.

7. Cảng biển này đang nỗ lực để tăng cường hệ thống giao thông và lưu trữ hàng hóa.

=>This seaport is making efforts to enhance its transportation and cargo storage systems.

8. Một số tàu du lịch lớn thường ghé vào cảng biển này để cho khách du lịch thăm quan.

=>Some large cruise ships often dock at this seaport for tourist excursions.

9. Cảng biển đã có nhiều đóng góp tích cực vào nền kinh tế địa phương.

=>The seaport has made significant contributions to the local economy.

10. Hàng hóa từ cảng biển này được chuyển đi bằng đường biển đến các thị trường quốc tế.

=>Goods from this seaport are shipped by sea to international markets.

Rate this post