Price list tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Price list được dịch là “Bảng giá”, có phiên âm cách đọc là /praɪs lɪst/

Price list “Bảng giá” là một danh sách hoặc bảng thông tin chứa các thông tin về giá cả của các sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể mà một công ty, cửa hàng, hoặc tổ chức nào đó cung cấp. Thông thường, bảng giá bao gồm các mục sản phẩm hoặc dịch vụ cùng với giá tiền tương ứng của chúng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Price list và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Pricing: Định giá
  2. Cost: Chi phí
  3. Rate: Tỷ lệ
  4. Fee: Phí dịch vụ
  5. Offer: Ưu đãi
  6. Discount: Giảm giá
  7. Product: Sản phẩm
  8. Service: Dịch vụ
  9. Package: Gói sản phẩm/dịch vụ
  10. Promotion: Khuyến mãi

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Bảng giá” với nghĩa là “Price list” và dịch sang tiếng Anh:

1. Bảng giá sản phẩm này có thể thay đổi theo từng đợt khuyến mãi.

=>The price list for these products may vary according to promotional periods.

2. Chúng tôi sẽ gửi cho bạn bảng giá chi tiết sau khi bạn hoàn tất đơn hàng.

=>We will send you a detailed price list after you complete the order.

3. Xin vui lòng kiểm tra bảng giá mới nhất trên trang web của chúng tôi.

=>Please check the latest price list on our website.

4. Bảng giá dịch vụ đi kèm có thể được yêu cầu từ bộ phận hỗ trợ.

=>The accompanying service price list may be requested from the support department.

5. Khách hàng thường xuyên cần cập nhật bảng giá để biết thông tin về giá cả.

=>Customers often need updates on the price list to obtain pricing information.

6. Chúng tôi sẽ cập nhật bảng giá mới vào đầu mỗi quý.

=>We will update the new price list at the beginning of each quarter.

7. Xin vui lòng tham khảo bảng giá đính kèm trong email của chúng tôi.

=>Please refer to the attached price list in our email.

8. Bảng giá hiện tại có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

=>The current price list may change without prior notice.

9. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần bản in của bảng giá này.

=>Please contact us if you need a printed copy of this price list.

10. Đây là bảng giá sản phẩm và dịch vụ được áp dụng cho thị trường nội địa.

=>This is the price list for products and services applicable to the domestic market.

Rate this post