Phí an ninh tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Phí an ninh là “Security charge”, có phiên âm cách đọc là /sɪˈkjʊərəti tʃɑːrdʒ/.

Phí an ninh “Security charge” là khoản phí được thu để đảm bảo an ninh, bảo vệ và giám sát tại một số cơ sở hoặc trong các ngành công nghiệp cụ thể. Đây có thể là một khoản phí được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ việc bảo vệ cơ sở hạ tầng công cộng, sân bay, cảng biển, trạm xe lửa, đến các hoạt động thương mại như logistics, vận chuyển hàng hóa, và các dịch vụ khác.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Security charge” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Phí bảo vệ: Security fee
  2. Chi phí an ninh: Security cost
  3. Phí đảm bảo an ninh: Security assurance charge
  4. Phí bảo vệ và an ninh: Security and protection fee
  5. Phí giữ gìn an ninh: Security safeguard charge
  6. Chi phí bảo vệ cơ sở hạ tầng: Infrastructure security charge
  7. Phí đặc vụ an ninh: Security special service fee
  8. Chi phí bảo đảm an ninh: Security provision charge
  9. Phí kiểm tra an ninh: Security inspection fee
  10. Phí duy trì an ninh: Security maintenance charge

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Security charge” với nghĩa là “Phí an ninh” và dịch sang tiếng Việt:

1. Security charges are included in the overall cost of the service.

=>Phí an ninh được bao gồm trong tổng chi phí của dịch vụ.

2. There’s an additional security charge for extra protection measures.

=>Có một khoản phí an ninh bổ sung cho các biện pháp bảo vệ bổ sung.

3. The security charge covers the cost of surveillance and security personnel.

=>Phí an ninh bao gồm chi phí giám sát và nhân viên an ninh.

4. We were surprised by the high-security charge at the airport.

=>Chúng tôi bất ngờ với mức phí an ninh cao ở sân bay.

5. The security charge varies based on the level of security required.

=>Phí an ninh thay đổi dựa trên mức độ an ninh cần thiết.

6. I need a breakdown of the security charges included in the invoice.

=>Tôi cần một phân tích chi tiết về các khoản phí an ninh được ghi trong hóa đơn.

7. The security charge is subject to change depending on current circumstances.

=>Phí an ninh có thể thay đổi tùy theo tình hình hiện tại.

8. We have to budget for the security charges as part of our expenses.

=>Chúng ta cần dự trù ngân sách cho các khoản phí an ninh là một phần của chi phí.

9. The security charge is reasonable considering the level of protection provided.

=>Phí an ninh là hợp lý khi xem xét mức độ bảo vệ được cung cấp.

10. Could you please explain the breakdown of the security charges on this bill?

=>Bạn có thể giải thích chi tiết về các khoản phí an ninh trong hóa đơn này không?

Rate this post