Perfect tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Perfect được dịch là “Hoàn hảo”, phiên âm theo Anh Anh /ˈpɜː.fekt/ – phiên âm theo Anh Mỹ /ˈpɜː.fekt/.

Perfect “Hoàn hảo” bao gồm ý tưởng về sự hoàn thiện tuyệt đối, không có lỗi lầm hoặc điểm yếu, và đạt được mức độ cao nhất trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong một ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể biểu thị sự điều chỉnh không ngừng để đạt tới tiêu chuẩn tốt nhất có thể, thậm chí có thể không thực tế hoặc quá khắc khe.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Perfect” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Ultimate perfection: Tính hoàn hảo tuyệt đối.
  2. Flawless perfection: Hoàn hảo không có lỗi lầm.
  3. Pinnacle of excellence: Đỉnh cao của xuất sắc.
  4. Attaining the highest standard: Đạt tới tiêu chuẩn cao nhất.
  5. A quest for absolute perfection: Việc theo đuổi hoàn hảo tuyệt đối.
  6. Unparalleled excellence: Xuất sắc không thể sánh kịp.
  7. Perfection in every aspect: Hoàn hảo trong mọi khía cạnh.
  8. Complete flawlessness: Sự hoàn hảo toàn diện.
  9. Aiming for flawless execution: Đặt mục tiêu thực hiện một cách không tì vết.
  10. The epitome of flawlessness: Mẫu mực của sự không tì vết.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ Hoàn hảo với nghĩa là “Perfect” và dịch sang tiếng Anh:

1. Bữa tối hôm qua là hoàn hảo, với mọi món ăn ngon miệng.

=>Last night’s dinner was perfect, with every dish being delicious.

2. Trận đấu diễn ra một cách hoàn hảo, từ sự chơi đồng đội cho đến chiến thuật tốt nhất.

=>The game went perfectly, from teamwork to the best strategies.

3. Bức tranh này là một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo, mọi đường nét đều được vẽ cẩn thận.

=>This painting is a perfect piece of art, every line drawn with precision.

4. Cô ấy có một nụ cười hoàn hảo, luôn tươi vui và rạng rỡ.

=>She has a perfect smile, always cheerful and radiant.

5. Đó là một ngày hoàn hảo để dành thời gian cùng gia đình và bạn bè.

=>It was a perfect day to spend with family and friends.

6. Cô ấy là một vũ công hoàn hảo, mỗi động tác đều điều chỉnh tuyệt vời.

=>She’s a perfect dancer, every move flawlessly adjusted.

7. Bữa trưa ngon lành với thời tiết hoàn hảo, đó là cách tuyệt vời để kết thúc tuần.

=>A delicious lunch with perfect weather, it’s a great way to end the week.

8. Đó là một quyết định hoàn hảo, mang lại lợi ích lớn cho tất cả mọi người.

=>It was a perfect decision, bringing great benefits to everyone involved.

9. Câu chuyện kết thúc một cách hoàn hảo, mọi mắt xích được nối kết một cách tự nhiên.

=>The story ends perfectly, every loose end tied up naturally.

10. Mọi thứ trông hoàn hảo từ góc nhìn của tôi, không có điều gì có thể cải thiện.

=>Everything looks perfect from my perspective, there’s nothing that can be improved.

Rate this post