Ký hiệu trên tàu tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Ký hiệu trên tàu là “Ship markings, có phiên âm cách đọc là /ʃɪp ˈmɑːrkɪŋz/.

Ký hiệu trên tàu “Ship markings là là các dấu vết, biểu hiện, hoặc thông tin được đánh dấu hoặc vẽ trên thân tàu để phục vụ cho việc nhận diện, định danh, hoặc giao tiếp thông tin quan trọng về tàu. Điều này có thể bao gồm mã số tàu, cờ quốc gia, hình ảnh hoặc hệ thống đèn tín hiệu để truyền tải thông tin về tình trạng của tàu.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Ký hiệu trên tàu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Ship Identification: Định danh tàu
  2. Vessel Markings: Ký hiệu tàu
  3. Maritime Symbols: Biểu tượng hải dương
  4. Boat Signage: Biển báo tàu
  5. Nautical Markings: Ký hiệu hàng hải
  6. Ship Signaling: Tín hiệu trên tàu
  7. Vessel Identification: Nhận diện tàu
  8. Nautical Signage: Biển báo hải dương
  9. Marine Symbols: Biểu tượng hàng hải
  10. Boat Identification: Nhận diện tàu

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Ký hiệu trên tàu” với nghĩa làShip markings và dịch sang tiếng Việt:

1. The ship markings, including the registration number and national flag, were clearly visible from the shore.

=>Các ký hiệu trên tàu, bao gồm số đăng ký và quốc kỳ, có thể nhìn rõ từ bờ biển.

2, It’s important to understand the significance of ship markings for navigation and identification at sea.

=>Việc hiểu rõ về ý nghĩa của các ký hiệu trên tàu đối với điều hướng và nhận diện trên biển rất quan trọng.

3. The crew checked the ship markings to ensure they complied with international maritime regulations.

=>Phi hành đoàn kiểm tra các ký hiệu trên tàu để đảm bảo tuân thủ các quy định hải quy của quốc tế.

4. Ship markings are often used as a means of communication between vessels navigating nearby waters.

=>Các ký hiệu trên tàu thường được sử dụng như một phương tiện giao tiếp giữa các tàu đang điều hướng ở gần nhau trên biển.

5. The unique ship markings allowed the authorities to quickly identify and track the vessel’s movements.

=>Các ký hiệu trên tàu độc đáo cho phép cơ quan chức năng nhanh chóng nhận diện và theo dõi di chuyển của tàu

6. Ship markings play a vital role in marine safety by aiding in the swift recognition of different vessels.

=>Các ký hiệu trên tàu đóng vai trò quan trọng trong an toàn hàng hải bằng cách giúp nhận biết nhanh chóng các tàu khác nhau.

7. The damaged ship markings made it challenging for nearby vessels to identify the distressed vessel.

=>Các ký hiệu trên tàu bị hỏng làm cho việc nhận diện tàu gặp nạn trở nên khó khăn đối với các tàu gần đó.

8. Ship markings often include symbols and codes that convey information about the vessel’s type and cargo.

=>Các ký hiệu trên tàu thường bao gồm các biểu tượng và mã số truyền tải thông tin về loại tàu và hàng hóa.

9. During the night, the ship markings are illuminated to ensure visibility and safety in low-light conditions.

=>Vào ban đêm, các ký hiệu trên tàu được chiếu sáng để đảm bảo khả năng nhìn thấy và an toàn trong điều kiện ánh sáng yếu.

10. The authorities closely inspected the ship markings for any irregularities or signs of tampering.

=>Các cơ quan chức năng kiểm tra kỹ lưỡng các ký hiệu trên tàu để phát hiện bất kỳ không đúng quy định hoặc dấu hiệu nào của sự can thiệp.

Rate this post