Hoàn hảo tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Hoàn hảo là “Perfect”, phiên âm theo Anh Anh /ˈpɜː.fekt– phiên âm theo Anh Mỹ /ˈpɝː.fekt/.

Hoàn hảo “Perfect” là một khái niệm mô tả sự hoàn thiện, không có lỗi lầm, đạt tới mức tối đa trong một hoàn cảnh cụ thể.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Hoàn hảo” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Tuyệt vời : Excellent
  2. Lý tưởng : Ideal
  3. Tối đa : Optimal
  4. Không tì vết : Impeccable
  5. Hợp lý nhất : Best possible
  6. Sự tinh tế : Refinement
  7. Tối ưu : Optimum
  8. Xuất sắc : Excellence
  9. Sự hoàn thiện : Perfectionism
  10. Chất lượng cao nhất : Supreme quality

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Perfect” với nghĩa là “Hoàn hảo” và dịch sang tiếng Việt:

1. Her attention to detail is remarkable; she always strives for perfection in her work.

=>Sự chú ý đến chi tiết của cô ấy đáng chú ý; cô ấy luôn cố gắng hoàn hảo trong công việc của mình.

2. Striving for perfection can be beneficial, but it’s important not to let it hinder progress.

=>Cố gắng hoàn hảo có thể mang lại lợi ích, nhưng quan trọng là không để nó làm trở ngại cho tiến triển.

3. The artist’s pursuit of perfection in each brushstroke resulted in a masterpiece.

=>Sự theo đuổi hoàn hảo của nghệ sĩ trong mỗi nét cọ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc.

4. She had an almost perfectionist attitude toward her studies, always seeking flawless outcomes.

=>Cô ấy có một thái độ gần như hoàn hảo đối với việc học của mình, luôn tìm kiếm kết quả không tì vết.

5. Perfection is often an ideal we strive for, but rarely fully attain.

=>Hoàn hảo thường là một mục tiêu chúng ta cố gắng, nhưng hiếm khi đạt được hoàn toàn.

6. Despite his efforts, he realized that achieving absolute perfection in his artwork was an unrealistic goal.

=>Mặc dù đã cố gắng, anh nhận ra rằng việc đạt được hoàn hảo tuyệt đối trong tác phẩm nghệ thuật của mình là một mục tiêu không thực tế.

7. Her obsession with perfectionism often led her to spend hours perfecting minor details, delaying project completion.

=>Sự ám ảnh với hoàn hảo thường khiến cô ấy dành hàng giờ để hoàn thiện các chi tiết nhỏ, làm trì hoãn việc hoàn thành dự án.

8. The team’s dedication to achieving perfection in their presentation was evident in the meticulous preparation they put in.

=>Sự tận tụy của đội ngũ trong việc đạt tới hoàn hảo trong bài thuyết trình của họ được thể hiện rõ trong sự chuẩn bị tỉ mỉ mẫu.

9. Striving for perfection is admirable, but it’s crucial to strike a balance between excellence and practicality.

=>Nỗ lực đạt tới hoàn hảo là đáng ngưỡng mộ, nhưng quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa xuất sắc và tính thực tế.

10. The chef’s quest for culinary perfection drove him to experiment with innovative cooking techniques.

=>Việc tìm kiếm hoàn hảo trong nghệ thuật nấu ăn đã thúc đẩy đầu bếp này thử nghiệm với các kỹ thuật nấu ăn sáng tạo.

Rate this post