Hàng hóa hàng không tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Hàng hóa hàng không là “Air cargo, có phiên âm cách đọc là /ɛr ˈkɑːrɡoʊ/.

Hàng hóa hàng không “Air cargo” thuật ngữ dùng để chỉ các sản phẩm hoặc hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không từ một địa điểm đến địa điểm khác. Các hàng hóa này thường được vận chuyển qua máy bay và thường có đặc tính cần giao hàng nhanh, có giá trị cao hoặc cần bảo quản đặc biệt. Đây có thể là các sản phẩm điện tử, y khoa, hoa quả tươi, hoặc hàng hóa có hạn sử dụng ngắn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Hàng hóa hàng không” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Vận chuyển hàng không: Air transport
  2. Đơn vị vận chuyển hàng không: Air carrier
  3. Chuyến bay hàng hóa: Cargo flight
  4. Hãng hàng không hàng hóa: Cargo airline
  5. Dịch vụ hàng hóa hàng không: Air cargo service
  6. Kho hàng hóa hàng không: Cargo terminal
  7. Vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không: Air freight shipping
  8. Hàng hóa cần bảo quản khi vận chuyển qua đường hàng không: Perishable cargo for air transport
  9. Bảng giá vận chuyển hàng hóa hàng không: Air cargo rates
  10. Phí dịch vụ vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không: Air cargo handling fees

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Hàng hóa hàng không” với nghĩa là “Air cargo” và dịch sang tiếng Việt:

1. The airline specializes in handling air cargo for international shipments.

=>Hãng hàng không chuyên vận chuyển hàng hóa hàng không cho các lô hàng quốc tế.

2. The air cargo industry has seen significant growth in recent years due to increased demand.

=>Ngành hàng hóa hàng không đã trải qua sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây do nhu cầu tăng cao.

3. Air cargo companies offer expedited shipping services for time-sensitive goods.

=>Các công ty hàng hóa hàng không cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng cho hàng hóa cần giao hàng trong thời gian ngắn.

4. Airport logistics play a crucial role in the efficient handling of air cargo.

=>Logictics sân bay đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý hiệu quả hàng hóa hàng không.

5. The transportation of perishable goods is one of the main focuses of air cargo operations.

=>Vận chuyển hàng hóa dễ hỏng là một trong những trọng tâm chính của hoạt động hàng hóa hàng không.

6. Our company uses air cargo services for urgent deliveries to overseas clients.

=>Công ty của chúng tôi sử dụng dịch vụ hàng hóa hàng không cho việc giao hàng cấp bách đến khách hàng ở nước ngoài.

7. The air cargo terminal at the airport handles a large volume of goods every day.

=>Khu vực hàng hóa hàng không tại sân bay xử lý một lượng hàng lớn hàng ngày.

8. Cargo airlines are investing in advanced technology to streamline air cargo operations.

=>Các hãng hàng không hàng hóa đầu tư vào công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa hoạt động hàng hóa hàng không.

9. The airline offers competitive rates for shipping air cargo to various destinations.

=>Hãng hàng không cung cấp giá cả cạnh tranh cho việc vận chuyển hàng hóa hàng không đến các điểm đích khác nhau.

10. Air cargo plays a vital role in global trade and supply chain management.

=>Hàng hóa hàng không đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu và quản lý chuỗi cung ứng.

Rate this post