Giao hàng từng phần tiếng anh là gì? 

Trong Tiếng Anh, Giao hàng từng phần là “Deliver in parts”, có phiên âm cách đọc là /dɪˈlɪvər ɪn pɑːrts/.

Giao hàng từng phần “Deliver in parts” là quá trình chia nhỏ việc giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ thành nhiều phần nhỏ hơn để thực hiện theo từng đợt hoặc từng giai đoạn. Thay vì giao toàn bộ một lần duy nhất, việc này cho phép phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ một cách linh hoạt, thường được áp dụng trong những trường hợp mà việc giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ đầy đủ một lần có thể không thực hiện được hoặc không phù hợp.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Deliver in parts” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Giao hàng từng phần: Partial delivery
  2. Giao hàng theo đợt: Delivery in installments
  3. Giao hàng chia nhỏ: Split delivery
  4. Giao hàng theo tiến độ: Progressive delivery
  5. Giao hàng theo giai đoạn: Phased delivery
  6. Lô hàng giao một phần: Partial shipments
  7. Giao hàng theo bước: Incremental delivery
  8. Giao hàng theo giai đoạn: Staged delivery
  9. Giao hàng dần dần: Gradual delivery
  10. Giao hàng từng mảnh: Piece-by-piece delivery

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Deliver in parts” với nghĩa là “Giao hàng từng phần”và dịch sang tiếng Việt:

1. The supplier agreed to deliver in parts the equipment due to manufacturing delays.

=>Nhà cung cấp đã đồng ý giao từng phần thiết bị do trễ sản xuất.

2. The project will be completed gradually as the materials are delivered in parts.

=>Dự án sẽ hoàn thành dần dần khi vật liệu được giao hàng từng phần.

3. Our policy is to deliver in-parts products to ensure timely availability for assembly.

=>Chính sách của chúng tôi là giao hàng từng phần để đảm bảo sẵn có đúng thời hạn cho việc lắp ráp.

4. The furniture store offers delivery in parts for larger items for customer convenience.

=>Cửa hàng nội thất cung cấp dịch vụ giao hàng từng phần cho các sản phẩm lớn để tiện lợi cho khách hàng.

5. The construction materials were delivered in parts to accommodate the project schedule.

=>Vật liệu xây dựng đã được giao hàng từng phần để điều chỉnh lịch trình dự án.

6. Due to transportation constraints, the machinery will be delivered in parts over the next few days.

=>Do hạn chế về vận chuyển, máy móc sẽ được giao hàng từng phần trong vài ngày tới.

7. The company prefers to deliver in parts the software to facilitate gradual implementation.

=>Công ty ưa chuộng việc giao hàng từng phần phần mềm để thuận tiện cho việc triển khai dần dần.

8. The supplier decided to deliver in parts the shipment to avoid potential damages during transit.

=>Nhà cung cấp quyết định giao hàng từng phần lô hàng để tránh tổn hại có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển.

9. The electronics company announced that the new product line will be delivered in parts for assembly.

=>Công ty điện tử thông báo rằng dòng sản phẩm mới sẽ được giao hàng từng phần để lắp ráp.

10. Our policy dictates that large orders are delivered in parts to ensure timely availability.

=>Chính sách của chúng tôi quy định rằng các đơn đặt hàng lớn sẽ được giao hàng từng phần để đảm bảo sẵn có đúng thời hạn.

 

5/5 - (1 bình chọn)