Engine tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Engine được dịch là “Động cơ“, phiên âm Anh Mỹ /ˈɛn.dʒən/ – phiên âm Anh Anh /ˈɛn.dʒɪn/

Engine “Động cơ” thường được sử dụng để mô tả một cơ sở sản xuất hoặc các cơ sở vật chất và thiết bị được sử dụng để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Đây là nơi mà các quy trình sản xuất hoặc chế biến diễn ra để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Engine” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Motor: Động cơ
  2. Cylinder: Xi-lanh
  3. Piston: Pít-tông
  4. Combustion: Sự đốt cháy
  5. Fuel injection: Phun nhiên liệu
  6. Turbocharger: Turbo
  7. Camshaft: Trục cam
  8. Crankshaft: Trục khuỷu
  9. Valve: Van
  10. Ignition: Sự đánh lửa

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ Động cơ với nghĩa là “Engine” và dịch sang tiếng Anh:

1. Động cơ của chiếc xe này hoạt động rất êm ái.

=>The engine of this car runs very smoothly.

2. Bạn cần bảo dưỡng định kỳ cho động cơ của máy móc để nó hoạt động hiệu quả.

=>You need regular maintenance for the engine of the machinery to operate efficiently.

3. Động cơ diesel thường tiết kiệm nhiên liệu hơn so với động cơ xăng.

=>Diesel engines tend to be more fuel-efficient than gasoline engines.

4. Người thợ đã sửa chữa động cơ máy bay trước khi chúng ta cất cánh.

=>The mechanic repaired the airplane engine before takeoff.

5. Hiệu suất làm việc của động cơ là yếu tố quyết định cho khả năng vận hành của chiếc xe.

=>The engine’s performance is a determining factor for the vehicle’s operation capability.

6. Ông chủ xưởng sửa xe đã đề xuất thay thế động cơ để cải thiện hiệu suất.

=>The garage owner suggested replacing the engine to improve performance.

7. Động cơ điện chủ yếu được sử dụng trong các xe ô tô điện.

=>Electric engines are mainly used in electric cars.

8. Hãy nhớ tắt động cơ khi không sử dụng xe để tiết kiệm nhiên liệu.

=>Remember to turn off the engine when not using the car to save fuel.

9. Kỹ sư đang tiến hành kiểm tra hiệu suất của động cơ mới.

=>The engineer is conducting a performance check on the new engine.

10. Động cơ là trái tim của mọi loại phương tiện vận tải.

=>The engine is the heart of any type of transportation vehicle.

Rate this post