Trong Tiếng Anh, Đơn vị đo lường là “Unit of measurement”, có phiên âm cách đọc là /ˈjuː.nɪt əv ˈmɛʒ.ər.mənt/.
Đơn vị đo lường “Unit of measurement” là các đơn vị được sử dụng để đo lường các thuộc tính khác nhau của các đối tượng, từ các đơn vị cơ bản như đo chiều dài, khối lượng, diện tích, thể tích, đến đơn vị đo lường cao cấp hơn như áp suất, nhiệt độ, điện dung, và năng lượng. Các đơn vị đo lường cung cấp cách tiếp cận chuẩn hóa và đồng nhất cho việc biểu diễn và đo lường các đặc tính khác nhau của các vật phẩm và hiện tượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Dưới đây là một số từ liên quan với “Unit of measurement” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Đơn vị thước đo: Measurement unit
- Đơn vị đo lường tiêu chuẩn: Standard measurement unit
- Đơn vị đo chính: Primary unit
- Đơn vị đo tùy chỉnh: Custom measurement unit
- Đơn vị đo lường khoa học: Scientific unit of measurement
- Đơn vị đo khác nhau: Various units of measurement
- Đơn vị đo lường quy định: Regulated unit of measurement
- Đơn vị đo lường chuyên ngành: Specialized unit of measurement
- Đơn vị đo lường chính xác: Precise unit of measurement
- Đơn vị đo lường tiêu chuẩn quốc tế: International standard unit of measurement