Đơn vị đo lường tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Đơn vị đo lường là “Unit of measurement”, có phiên âm cách đọc là /ˈjuː.nɪt əv ˈmɛʒ.ər.mənt/.

Đơn vị đo lường “Unit of measurement” là các đơn vị được sử dụng để đo lường các thuộc tính khác nhau của các đối tượng, từ các đơn vị cơ bản như đo chiều dài, khối lượng, diện tích, thể tích, đến đơn vị đo lường cao cấp hơn như áp suất, nhiệt độ, điện dung, và năng lượng. Các đơn vị đo lường cung cấp cách tiếp cận chuẩn hóa và đồng nhất cho việc biểu diễn và đo lường các đặc tính khác nhau của các vật phẩm và hiện tượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Unit of measurement” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Đơn vị thước đo: Measurement unit
  2. Đơn vị đo lường tiêu chuẩn: Standard measurement unit
  3. Đơn vị đo chính: Primary unit
  4. Đơn vị đo tùy chỉnh: Custom measurement unit
  5. Đơn vị đo lường khoa học: Scientific unit of measurement
  6. Đơn vị đo khác nhau: Various units of measurement
  7. Đơn vị đo lường quy định: Regulated unit of measurement
  8. Đơn vị đo lường chuyên ngành: Specialized unit of measurement
  9. Đơn vị đo lường chính xác: Precise unit of measurement
  10. Đơn vị đo lường tiêu chuẩn quốc tế: International standard unit of measurement

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Unit of measurement” với nghĩa là “Đơn vị đo lường” và dịch sang tiếng Việt:

1. The meter is a common unit of measurement for length.

=>Mét là một đơn vị đo lường thông dụng cho độ dài.

2. In physics, seconds are used as a standard unit of measurement for time.

=>Trong vật lý, giây được sử dụng như một đơn vị đo lường chuẩn cho thời gian.

3. Grams and kilograms are units of measurement for mass and weight.

=>Gam và kilogram là các đơn vị đo lường cho khối lượng và trọng lượng.

4. A barometer uses millibars as a unit of measurement for atmospheric pressure.

=>Một cái barometer sử dụng milibar làm đơn vị đo lường cho áp suất không khí.

5. The calorie is a unit of measurement for energy content in food.

=>Calo là một đơn vị đo lường cho năng lượng trong thức phẩm.

6. Hertz is the unit of measurement for frequency in waves or oscillations.

=>Hertz là đơn vị đo lường cho tần số trong sóng hoặc dao động.

7. The liter is a metric unit of measurement for volume.

=>Lít là một đơn vị đo lường theo hệ mét cho thể tích.

8. The ohm is the unit of measurement for electrical resistance.

=>Ohm là đơn vị đo lường cho điện trở.

9. The joule is a unit of measurement for energy or work done.

=>Joule là một đơn vị đo lường cho năng lượng hoặc công việc đã thực hiện.

10. Kelvin is the unit of measurement for temperature in the International System of Units (SI).

=>Kelvin là đơn vị đo lường cho nhiệt độ trong Hệ đo lường Quốc tế (SI).

5/5 - (1 bình chọn)