Địa chỉ giao hàng tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Địa chỉ giao hàng là “Delivery address”, có phiên âm cách đọc là /dɪˈlɪvəri əˈdrɛs/.

Địa chỉ giao hàng “Delivery address” là một dịch vụ giao hàng đặc biệt nhanh chóng, thường được sử dụng để chuyển giao các hàng hóa, thư từ hoặc gói hàng từ một địa điểm đến địa điểm khác trong thời gian ngắn. Điều này bao gồm việc sử dụng các dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp như các công ty chuyển phát nhanh để đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa diễn ra một cách nhanh chóng và an toàn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Delivery address” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Recipient’s address: Địa chỉ người nhận
  2. Shipping address: Địa chỉ gửi hàng
  3. Destination address: Địa chỉ đích đến
  4. Delivery location: Địa điểm giao hàng
  5. Postal address: Địa chỉ bưu điện
  6. Address for delivery: Địa chỉ nhận hàng
  7. Receiving address: Địa chỉ nhận hàng
  8. Drop-off location: Địa điểm bỏ hàng
  9. Location for delivery: Địa điểm giao hàng
  10. Place of delivery: Nơi giao hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Delivery address với nghĩa là “Địa chỉ giao hàng và dịch sang tiếng Việt:

1. Please provide your accurate delivery address when placing the order.

=>Vui lòng cung cấp địa chỉ giao hàng chính xác khi đặt hàng.

2. The delivery address must include the recipient’s name, street, city, and postal code.

=>Địa chỉ giao hàng phải bao gồm tên người nhận, số nhà, thành phố và mã bưu điện.

3. Could you confirm the delivery address before we dispatch the package?

=>Bạn có thể xác nhận lại địa chỉ giao hàng trước khi chúng tôi gửi gói hàng không?

4. We need your delivery address to ensure accurate and timely shipment.

=>Chúng tôi cần địa chỉ giao hàng của bạn để đảm bảo việc vận chuyển chính xác và đúng thời hạn.

5. The courier couldn’t find the delivery address as it was incomplete.

=>Nhân viên giao hàng không thể tìm thấy địa chỉ giao hàng vì nó không đầy đủ.

6. You forgot to include your apartment number in the delivery address.

=>Bạn đã quên điền số căn hộ vào địa chỉ giao hàng.

7. We can ship the item to any valid delivery address within the country.

=>Chúng tôi có thể gửi hàng đến bất kỳ địa chỉ giao hàng hợp lệ nào trong nước.

8. For international orders, please ensure the delivery address is accurate and complete.

=>Đối với đơn hàng quốc tế, vui lòng đảm bảo địa chỉ giao hàng chính xác và đầy đủ.

9. Your package is expected to provide a delivery address tomorrow.

=>Gói hàng của bạn được dự kiến địa chỉ giao hàng được cung cấp vào ngày mai.

10. The delivery address you entered is not recognized by the shipping company.

=>Địa chỉ giao hàng bạn nhập không được công ty vận chuyển công nhận.

Rate this post