Container imbalance charge tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Container imbalance charge được dịch là “Phí mất cân bằng container”, có phiên âm cách đọc là /kənˈteɪnər ɪmˈbæləns tʃɑrdʒ/.

Container imbalance charge “Phí mất cân bằng container” là khoản phí được áp dụng trong ngành vận tải biển khi có sự chênh lệch giữa số lượng container xuất và container nhập tại các cảng. Khi có sự thiếu hụt hoặc dư thừa container, các hãng vận tải biển có thể áp dụng phí này để bù đắp chi phí hoặc khuyến khích việc cân bằng lại số lượng container giữa các điểm đi và điểm đến.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Container imbalance charge và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Container Imbalance Fee: Phí mất cân bằng container
  2. Equipment Imbalance Charge: Phí mất cân bằng thiết bị container
  3. Imbalance Surcharge: Phụ phí mất cân bằng
  4. Container Equipment Imbalance Fee: Phí mất cân bằng thiết bị container
  5. Uneven Container Handling Fee: Phí xử lý container không đồng đều
  6. Container Inventory Adjustment Charge: Phí điều chỉnh tồn kho container
  7. Cargo Imbalance Charge: Phí mất cân bằng hàng hóa
  8. Container Management Fee: Phí quản lý container
  9. Container Redistribution Charge: Phí phân phối lại container
  10. Container Allocation Adjustment Fee: Phí điều chỉnh phân bổ container

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Phí mất cân bằng containervới nghĩa là “Container imbalance charge” và dịch sang tiếng Anh:

1. Chúng tôi cần tính toán phí mất cân bằng container trước khi lập hóa đơn vận chuyển.

=>We need to calculate the container imbalance charge before issuing the shipping invoice.

2. Phí mất cân bằng container có thể ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển trong trường hợp không cân đối về container.

=>The container imbalance charge might affect the shipping cost in cases of container imbalances.

3. Đây là thông báo về việc điều chỉnh phí mất cân bằng container trong thời gian tới.

=>This is a notice regarding the adjustment of the container imbalance charge in the upcoming period.

4. Người gửi hàng cần xem xét phí mất cân bằng container trước khi quyết định vận chuyển hàng hóa.

=>The shipper needs to consider the container imbalance charge before deciding on shipping the goods.

5. Hãy cung cấp thông tin chi tiết về việc áp dụng phí mất cân bằng container cho khách hàng.

=>Provide detailed information about the application of the container imbalance charge to the customers.

6. Phí mất cân bằng container có thể được điều chỉnh dựa trên tình hình thị trường và cung cầu.

=>The container imbalance charge might be adjusted based on market conditions and supply-demand.

7. Đây là bảng giá chi tiết về phí mất cân bằng container theo từng loại hàng hoá.

=>Here is the detailed tariff regarding the container imbalance charge for each type of cargo.

8. Việc quản lý hiệu quả container có thể giúp giảm thiểu phí mất cân bằng container.

=>Efficient container management can help minimize the container imbalance charge.

9. Phí mất cân bằng container có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận tải cụ thể.

=>The container imbalance charge might vary depending on specific transportation conditions.

10. Hãy thông báo cho khách hàng về việc thay đổi phí mất cân bằng container trước khi vận chuyển hàng hóa.

=>Inform the customers about the changes in the container imbalance charge before shipping the goods.

Rate this post