Biển báo trên tàu tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Biển báo trên tàu là “Onboard signs, có phiên âm cách đọc là /ˈɒnbɔːd saɪnz/.

Biển báo trên tàu “Onboard signs là là các dấu vết, biểu hiện, hoặc thông tin được đánh dấu hoặc vẽ trên thân tàu để phục vụ cho việc nhận diện, định danh, hoặc giao tiếp thông tin quan trọng về tàu. Điều này có thể bao gồm mã số tàu, cờ quốc gia, hình ảnh hoặc hệ thống đèn tín hiệu để truyền tải thông tin về tình trạng của tàu.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Biển báo trên tàu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Tàu hỏa tiết kiệm năng lượng: Energy-efficient train
  2. Tàu điện cao tốc: High-speed electric train
  3. Tàu đặc biệt dành cho người khuyết tật: Special train for people with disabilities
  4. Tàu hàng chuyên dụng: Specialized freight train
  5. Tàu chở hàng hóa nguy hiểm: Train carrying hazardous cargo
  6. Tàu chuyên chở hóa chất: Chemical transport train
  7. Tàu hành khách nội địa: Domestic passenger train
  8. Tàu chở container: Container transport train
  9. Tàu hành khách quốc tế: International passenger train
  10. Tàu vận chuyển người và hàng hóa: Passenger and freight train

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Biển báo trên tàu” với nghĩa là “Onboard signs” và dịch sang tiếng Việt:

1. The onboard signs directed passengers to the emergency exits in case of evacuation.

=>Các biển báo trên tàu chỉ dẫn hành khách đến cửa thoát hiểm trong trường hợp phải sơ tán

2. Clear onboard signs in multiple languages aided travelers in finding their way around the ship.

=>Các biển báo trên tàu rõ ràng bằng nhiều ngôn ngữ giúp du khách điều hướng trong tàu.

3. The crew routinely checked the onboard signs to ensure they were visible and understandable.

=>Phi hành đoàn thường xuyên kiểm tra các biển báo trên tàu để đảm bảo chúng rõ ràng và dễ hiểu.

4. Onboard signs indicating restricted areas were prominently displayed for safety purposes.

=>Các biển báo trên tàu chỉ dẫn khu vực cấm được trưng bày nổi bật vì mục đích an toàn.

5. The onboard signs illuminated in darkness helped passengers navigate through the ship at night.

=>Các biển báo trên tàu được chiếu sáng vào buổi tối giúp hành khách di chuyển qua tàu vào ban đêm.

6. Multilingual onboard signs assisted travelers who were unfamiliar with the local language.

=>Các biển báo trên tàu bằng nhiều ngôn ngữ giúp du khách không quen với ngôn ngữ địa phương

7. The importance of onboard signs for emergency procedures cannot be overstated.

=>Không thể nhấn mạnh quá về tầm quan trọng của các biển báo trên tàu cho các thủ tục khẩn cấp.

8. Damaged onboard signs were promptly replaced to ensure passenger safety and guidance.

=>Các biển báo trên tàu bị hỏng đã được thay thế ngay lập tức để đảm bảo an toàn và hướng dẫn cho hành khách

9. The onboard signs with pictograms effectively conveyed safety instructions to all passengers.

=>Các biển báo trên tàu với các biểu tượng hình ảnh hiệu quả truyền tải hướng dẫn an toàn cho tất cả hành khách.

10. Crew members were trained to understand and explain the information on the onboard signs.

=>Các thành viên phi hành đoàn được đào tạo để hiểu và giải thích thông tin trên các biển báo trên tàu

Rate this post