Airport tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Airport được dịch là “Sân bay”, phiên âm theo Anh Anh /ˈeə.pɔːt/ – phiên âm theo Anh Mỹ /ˈer.pɔːrt/

Airport “Sân bay” là một khu vực đất đai được dành cho máy bay hạ cánh, cất cánh, và thực hiện các hoạt động liên quan đến dịch vụ hàng không như làm thủ tục hải quan, kiểm tra an ninh, và gửi/nhận hành lý. Sân bay có các đường băng, nhà ga, nhà chờ, trạm điều khiển không lưu, và các cơ sở hạ tầng khác để phục vụ việc hoạt động của máy bay và hành khách.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Airport” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Terminal: Nhà ga
  2. Runway: Đường băng
  3. Gate: Cổng lên máy bay
  4. Aircraft: Máy bay
  5. Airline: Hãng hàng không
  6. Arrival: Sân đỗ, điểm đến
  7. Departure: Sân bay, điểm khởi hành
  8. Control tower: Tháp điều khiển
  9. Baggage claim: Khu vực lấy hành lý
  10. Security check: Kiểm tra an ninh

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ Sân bay với nghĩa là “Airport” và dịch sang tiếng Anh:

1. Sân bay quốc tế này có nhiều tuyến bay quốc nội và quốc tế.

=>This international airport has many domestic and international flights.

2. Chuyến bay của tôi đã hạ cánh an toàn xuống sân bay Heathrow.

=>My flight safely landed at Heathrow Airport.

3. Tôi cần phải đến sân bay sớm để làm thủ tục lên máy bay.

=>I need to get to the airport early to check in for my flight.

4. Cần có một chiếc taxi để đưa tôi từ sân bay đến khách sạn.

=>I need a taxi to take me from the airport to the hotel.

5. Sân bay này cung cấp dịch vụ lưu trú và mua sắm tốt cho hành khách.

=>This airport provides good accommodations and shopping for passengers.

6. Sân bay ở đây được xây dựng mới gần đây để phục vụ số lượng khách hàng tăng lên.

=>The airport here has been newly constructed to accommodate the increased number of passengers.

7. Hãy đảm bảo rằng hành lý của bạn tuân thủ quy định trước khi đến sân bay.

=>Make sure your luggage complies with regulations before arriving at the airport.

8. Tôi đã mất chuyến bay vì gặp phải tắc đường đến sân bay.

=>I missed my flight due to traffic on the way to the airport.

9. Cần phải đến sân bay trước ít nhất 2 giờ trước thời gian khởi hành.

=>You need to be at the airport at least 2 hours before departure time.

10. Nhân viên an ninh sân bay đã kiểm tra hành lý của tôi kỹ lưỡng trước khi tôi lên máy bay.

=>Airport security personnel thoroughly checked my luggage before I boarded the plane.

Rate this post