Air cargo port tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Air cargo port được dịch là “Cảng hàng hóa hàng không”, có phiên âm cách đọc là /ɛr ˈkɑːrɡoʊ pɔːrt/.

Air cargo port “Cảng hàng hóa hàng không” là một cơ sở hoặc vị trí được thiết kế đặc biệt để xử lý và quản lý hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không. Nó là nơi hàng hóa được nhận, xử lý, lưu trữ, đóng gói, và chuyển giao giữa các phương tiện vận chuyển khác nhau hoặc đến đích cuối cùng. Cảng hàng không thường có các tiện ích như kho lưu trữ, hệ thống xử lý hàng hóa, khu vực đóng gói, và các dịch vụ liên quan đến thủ tục hải quan và vận chuyển.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Air cargo port và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Air: Hàng không
  2. Cargo: Hàng hóa
  3. Port: Cảng
  4. Terminal: Nhà ga
  5. Aircraft: Máy bay
  6. Handling: Xử lý
  7. Freight: Hàng hóa vận chuyển
  8. Logistics: Logistics
  9. Warehouse: Kho hàng
  10. Customs: Hải quan

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Air cargo portvới nghĩa là “Cảng hàng hóa hàng không” và dịch sang tiếng Anh:

1. Cảng hàng hóa hàng không này đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không.

=>This air cargo port plays a crucial role in transporting goods by air.

2. Nhân viên tại cảng hàng hóa hàng không đang xử lý việc giao nhận hàng hóa từ và đến các chuyến bay.

=>The staff at the air cargo port are handling the receipt and dispatch of goods to and from flights.

3. Đây là cảng hàng hóa hàng không quốc tế nơi hàng hóa được vận chuyển từ khắp nơi trên thế giới.

=>This is an international air cargo port where goods are transported from all around the world.

4. Cảng hàng hóa hàng không này đã cải thiện hệ thống vận chuyển để tối ưu hóa quá trình giao nhận hàng.

=>This air cargo port has enhanced its transportation system to optimize the cargo handling process.

5. Đối với việc vận chuyển hàng hóa khẩn cấp, cảng hàng hóa hàng không là lựa chọn lý tưởng.

=>For urgent cargo shipments, the air cargo port is the ideal choice.

6. Cảng hàng hóa hàng không đang mở rộng cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng ngày càng tăng.

=>The air cargo port is expanding its infrastructure to meet the growing demand for transportation.

7. Cảng hàng hóa hàng không này có hệ thống an ninh chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và hành khách.

=>This air cargo port has a tight security system to ensure the safety of goods and passengers.

8. Việc đầu tư vào cải tiến quá trình xử lý hàng hóa là ưu tiên hàng đầu của cảng hàng hóa hàng không.

=>Investing in improving the cargo handling process is a top priority for the air cargo port.

9. Cảng hàng hóa hàng không đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa toàn cầu.

=>The air cargo port plays a crucial role in the global supply chain of goods.

10. Cảng hàng hóa hàng không này là điểm đến chính cho hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu trong khu vực.

=>This air cargo port is a primary destination for import and export goods within the region.

Rate this post