Xe chở cát tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Xe chở cát là “Sand truck, có phiên âm cách đọc là /sænd trʌk/.

Xe chở cát “Sand truck” là một loại phương tiện vận chuyển được sử dụng để di chuyển và vận chuyển cát từ một nơi đến nơi khác. Đây có thể là các loại xe tải được thiết kế đặc biệt để chở cát hoặc các loại phương tiện xây dựng khác có khả năng chở vật liệu cát.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Xe chở cát” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Xe tải chở cát: Sand truck
  2. Xe ben chở cát: Dump truck carrying sand
  3. Xe chở vật liệu xây dựng: Construction material transporter
  4. Xe chở vật liệu xây dựng tự đổ: Self-dumping construction vehicle
  5. Xe đầu kéo chở cát: Tractor-trailer transporting sand
  6. Xe tải dumper chở cát: Dumper truck carrying sand
  7. Xe gắn cẩu chở cát: Crane-mounted truck transporting sand
  8. Xe chuyên dụng vận chuyển cát: Specialized sand transport vehicle
  9. Xe vận tải vật liệu xây dựng: Construction material carrier
  10. Xe chở vật liệu xây dựng có thể tháo rời: Detachable construction material transporter

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Xe chở cát” với nghĩa là “Sand truck” và dịch sang tiếng Việt:

1. A sand truck transported the construction materials to the site.

=>Một chiếc xe chở cát đã vận chuyển vật liệu xây dựng đến công trường.

2. The sand truck unloaded the sand at the designated area.

=>Chiếc xe chở cát đã dỡ cát tại khu vực đã chỉ định.

3. The construction crew ordered a sand truck for the building project.

=>Nhóm công trình đã đặt một chiếc xe chở cát cho dự án xây dựng.

4. The sand truck driver is responsible for delivering sand to customers.

=>Người lái xe chở cát chịu trách nhiệm giao cát cho khách hàng.

5. A sand truck overturned on the highway, causing traffic delays.

=>Một chiếc xe chở cát lật trên đường cao tốc, gây ra sự chậm trễ giao thông.

6. The sand truck’s capacity determines the amount of sand it can carry.

=>Dung tích của xe chở cát xác định lượng cát nó có thể chở.

7. The sand truck is an essential vehicle in the construction industry.

=>Xe chở cát là một phương tiện quan trọng trong ngành xây dựng.

8. The sand truck arrived at the quarry to load up with sand.

=>Chiếc xe chở cát đã đến mỏ để chất cát.

9. The sand truck operator checked the vehicle before departing.

=>Người vận hành xe chở cát kiểm tra xe trước khi khởi hành.

10. The sand truck is equipped with a hydraulic system for unloading sand.

=>Xe chở cát được trang bị hệ thống thủy lực để dỡ cát.

Rate this post