Warehouse card tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Warehouse card được dịch là “Thẻ kho”, có phiên âm cách đọc là /ˈweərhaʊs kɑːrd/.

Warehouse card “Thẻ kho” là một tài liệu hoặc hồ sơ đang được sử dụng trong quản lý hàng tồn kho. Thẻ kho thường chứa thông tin chi tiết về hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng, bao gồm thông tin về số lượng, mô tả sản phẩm, mã hàng, ngày nhập kho, vị trí lưu trữ, và các thông tin liên quan khác

Dưới đây là một số từ liên quan với “Warehouse card và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Inventory record: Bản ghi tồn kho
  2. Stock ledger: Sổ cái kho
  3. Storage card: Thẻ lưu trữ
  4. Warehouse inventory: Hàng tồn kho trong kho hàng
  5. Stock management system: Hệ thống quản lý hàng tồn kho
  6. Inventory control: Kiểm soát tồn kho
  7. Stock tracking: Theo dõi hàng tồn kho
  8. Inventory documentation: Tài liệu hàng tồn kho
  9. Goods receipt: Phiếu nhận hàng
  10. Warehouse log: Nhật ký kho

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Warehouse cardvới nghĩa làThẻ khovà dịch sang tiếng Anh:

1. Thẻ kho chứa thông tin về số lượng và vị trí lưu trữ của hàng hóa trong kho.

=>The warehouse card contains information about the quantity and storage location of goods in the warehouse.

2. Quản lý hàng tồn kho dễ dàng hơn khi có thẻ kho được cập nhật thường xuyên.

=>Managing inventory becomes easier with regularly updated warehouse cards.

3. Warehouse cards are crucial for accurate stock control and inventory management.

=>Thẻ kho rất quan trọng để kiểm soát hàng tồn kho và quản lý tồn kho chính xác.

4. The warehouse manager updates the warehouse cards after each inventory count.

=>Người quản lý kho cập nhật thẻ kho sau mỗi lần kiểm kê tồn kho.

5. Employees need to refer to the warehouse card to identify the exact location of specific items.

=>Nhân viên cần tham khảo thẻ kho để xác định vị trí chính xác của các mặt hàng cụ thể.

6. Each warehouse card corresponds to a specific item or batch of goods stored in the warehouse.

=>Mỗi thẻ kho tương ứng với một mặt hàng cụ thể hoặc lô hàng được lưu trữ trong kho.

7. Keeping the warehouse cards up-to-date ensures efficient stock management practices.

=>Việc cập nhật thẻ kho đảm bảo các phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

8. A warehouse card typically includes product descriptions, quantity, and dates of receipt.

=>Thẻ kho thông thường bao gồm mô tả sản phẩm, số lượng và ngày nhận hàng.

9. When goods are moved within the warehouse, it’s essential to update the corresponding warehouse cards.

=>Khi hàng hóa được di chuyển trong kho, việc cập nhật thẻ kho tương ứng là rất quan trọng.

10. Accurate warehouse cards facilitate swift retrieval of items during order processing.

=>Thẻ kho chính xác giúp việc lấy hàng nhanh chóng trong quá trình xử lý đơn đặt hàng.

Rate this post