Vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ tiếng anh là gì? 

Trong Tiếng Anh, Vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ là “Less than truckload”, có phiên âm cách đọc là /ˈlɛs ðæn ˈtrʌkˌloʊd/.

Vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ “Less than truckload” là một khái niệm trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa. Đây là khi lượng hàng hóa không đủ lớn để lấp đầy một chiếc xe tải hoặc container, do đó hàng hóa của nhiều người gửi sẽ được kết hợp và vận chuyển cùng một chuyến.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Less than truckload” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Freight consolidation: Tổng hợp hàng hóa
  2. Parcel shipping: Vận chuyển gói hàng
  3. Freight forwarding: Chuyển phát hàng hóa
  4. Less than Truckload carrier – Nhà vận chuyển hàng nhỏ lẻ
  5. Less than Truckload shipping – Vận chuyển hàng nhỏ lẻ
  6. Partial freight: Hàng hóa phần
  7. Small shipment: Lô hàng nhỏ
  8. Consolidation service: Dịch vụ tổng hợp hàng hóa
  9. Less than Truckload network – Mạng lưới vận chuyển hàng nhỏ lẻ
  10. Distribution logistics: Logistics phân phối hàng hóa

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Less than truckload” với nghĩa là “Vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ” và dịch sang tiếng Việt:

1. Less than truckload shipping is suitable for small-scale businesses or those with limited inventory.

=>Vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ phù hợp cho các doanh nghiệp quy mô nhỏ hoặc có lượng hàng tồn kho hạn chế.

2. Companies often opt for less than truckload transport when shipping smaller quantities of goods.

=>Các công ty thường lựa chọn vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ khi vận chuyển số lượng hàng nhỏ.

3. Less than truckload logistics involve consolidating smaller shipments into a single transport arrangement.

=>Logistics vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ liên quan đến việc tổng hợp các lô hàng nhỏ thành một bố trí vận chuyển duy nhất.

4. For businesses with varying demand, less-than-truckload services offer flexibility in shipping options.

=>Đối với các doanh nghiệp có nhu cầu thay đổi, dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ cung cấp sự linh hoạt trong các lựa chọn vận chuyển.

5. Less than truckload shipments may take longer due to multiple stops to collect various small loads.

=>Các lô hàng vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ có thể mất thời gian hơn do phải dừng nhiều lần để thu gom các lô hàng nhỏ khác nhau.

6. The less-than-truckload approach helps in optimizing space and reducing shipping costs for small-sized cargo.

=>Phương pháp vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ giúp tối ưu hóa không gian và giảm chi phí vận chuyển cho hàng hóa có quy mô nhỏ.

7. Less-than-truckload services are beneficial for businesses needing cost-effective options for smaller loads.

=>Các dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ có lợi cho các doanh nghiệp cần lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các lô hàng nhỏ.

8. The less-than-truckload strategy ensures efficient delivery of smaller quantities of goods to diverse destinations.

=>Chiến lược vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ đảm bảo việc giao hàng hiệu quả cho các lượng hàng nhỏ đến các điểm đích đa dạng.

9. Less than truckload shipments require meticulous planning to manage multiple pickups and deliveries.

=>Các lô hàng vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ yêu cầu kế hoạch tỉ mỉ để quản lý nhiều lần nhận và giao hàng.

10. Using less-than-truckload services allows companies to scale their shipping operations as per demand fluctuations.

=>Sử dụng các dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ cho phép các công ty điều chỉnh quy mô hoạt động vận chuyển theo biến động của nhu cầu.

 

5/5 - (1 bình chọn)