Thương nhân tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Thương nhân là “Merchant”, có phiên âm cách đọc là /ˈmɜːr.tʃənt/. 

Thương nhân “Merchant” là những người kinh doanh hoặc buôn bán hàng hóa hoặc dịch vụ để thu lợi nhuận. Các từ liên quan như “businessman” hoặc “businesswoman” cũng có thể được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động kinh doanh.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Merchant” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Trader: Người buôn bán
  2. Retailer: Người bán lẻ
  3. Wholesaler: Người bán buôn
  4. Businessperson: Người kinh doanh
  5. Entrepreneur: Doanh nhân
  6. Vendor: Người cung cấp
  7. Dealer: Người bán
  8. Supplier: Nhà cung cấp
  9. Exporter: Người xuất khẩu
  10. Importer: Người nhập khẩu

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Merchant” với nghĩa là “Thương nhân” và dịch sang tiếng Việt:

1. The merchant specializes in importing fine wines from Europe.

=>Thương nhân chuyên nhập khẩu rượu vang tốt từ Châu Âu.

2. Many merchants attended the trade fair to showcase their products.

=>Nhiều thương nhân tham dự hội chợ thương mại để giới thiệu sản phẩm của họ.

3. As a merchant, he travels frequently to source new merchandise.

=>Là một thương nhân, anh ta thường xuyên đi du lịch để tìm nguồn hàng mới.

4. The merchant negotiated a favorable deal with overseas suppliers.

=>Thương nhân đàm phán một thỏa thuận thuận lợi với các nhà cung cấp ở nước ngoài.

5. The merchant’s business flourished due to innovative marketing strategies.

=>Doanh nghiệp của thương nhân phát triển mạnh mẽ nhờ các chiến lược marketing sáng tạo.

6. The local merchant is known for providing exceptional customer service.

=>Thương nhân địa phương được biết đến với dịch vụ khách hàng xuất sắc.

7. The merchant ships goods worldwide, ensuring timely delivery.

=>Thương nhân vận chuyển hàng hóa trên khắp thế giới, đảm bảo giao hàng đúng thời hạn.

8. A successful merchant must stay updated on market trends.

=>Một thương nhân thành công phải cập nhật thông tin về xu hướng thị trường.

9.The merchant established strong relationships with suppliers and clients.

=>Thương nhân đã thiết lập mối quan hệ mạnh mẽ với các nhà cung cấp và khách hàng.

10. The merchant’s storefront displayed an array of high-quality products.

=>Cửa hàng của thương nhân trưng bày một loạt các sản phẩm chất lượng cao.

5/5 - (1 bình chọn)