Phụ phí tiếng anh là gì? 

Trong Tiếng Anh, phụ phí là “Surcharge”,  phiên âm Anh Mỹ /ˈsɜrˌtʃɑrdʒ/ – phiên âm Anh Anh /ˈsɜː.tʃɑːdʒ/.

Phụ phí “Surcharge” là một khoản tiền bổ sung hoặc chi phí mà người hoặc công ty phải trả thêm bên trên số tiền cơ bản hoặc tiền mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Phụ phí có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và chúng thường được xác định dựa trên các yếu tố cụ thể hoặc các điều khoản hợp đồng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phụ phí” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Phụ phí vận chuyển: Transportation surcharge
  2. Phụ phí giao hàng nhanh: Express delivery fee
  3. Phụ phí thẻ tín dụng: Credit card fee
  4. Phụ phí ATM: ATM fee
  5. Phụ phí đặc biệt: Special surcharge
  6. Phụ phí điện thoại di động quốc tế: International mobile phone fee
  7. Phụ phí sử dụng mạng Wi-Fi: Wi-Fi usage fee
  8. Phụ phí hóa đơn muộn: Late payment fee
  9. Phụ phí kiểm tra hành lý thêm: Excess baggage fee
  10. Phụ phí cơ sở hạ tầng: Infrastructure surcharge

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Surcharge” với nghĩa là“Phụ phí” và dịch sang tiếng Việt:

1. There is a surcharge for using your credit card for this transaction.

=>Có một phụ phí khi bạn sử dụng thẻ tín dụng cho giao dịch này.

2. The hotel adds a surcharge for room service orders after midnight.

=>Khách sạn tính thêm phụ phí cho các đơn hàng phục vụ phòng sau nửa đêm.

3. Airlines often impose a surcharge for overweight baggage.

=>Hãng hàng không thường áp đặt phụ phí cho hành lý quá cân.

4. The surcharge for international shipping varies based on the destination country.

=>Phụ phí vận chuyển quốc tế thay đổi tùy theo quốc gia đích.

5. Please be aware of the surcharge for using the express check-in service.

=>Xin hãy nhớ phụ phí khi sử dụng dịch vụ check-in nhanh.

6. Some gas stations apply a surcharge for credit card payments at the pump.

=>Một số trạm xăng áp dụng phụ phí cho thanh toán bằng thẻ tín dụng tại bơm xăng.

7. The surcharge for additional data usage on your phone plan can be costly.

=>Phụ phí cho việc sử dụng dữ liệu bổ sung trên gói cước điện thoại của bạn có thể tốn kém.

8. Customers may face a surcharge for choosing a premium subscription tier.

=>Khách hàng có thể phải đối mặt với phụ phí khi chọn mức đăng ký cao cấp.

9. The surcharge for parking in the city center can be quite high.

=>Phụ phí đỗ xe tại trung tâm thành phố có thể khá cao.

10. Restaurants may apply a surcharge for large groups or on holidays.

=>Nhà hàng có thể áp dụng phụ phí cho các nhóm lớn hoặc vào các ngày lễ.

 

5/5 - (1 bình chọn)