Packaging goods tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Packaging goods được dịch là “Đóng gói hàng hóa“, có phiên âm cách đọc là /ˈpæk.ɪdʒɪŋ ɡʊdz/

Packaging goods “Đóng gói hàng hóa” là quá trình chuẩn bị và bố trí hàng hóa vào các bao bì, hộp, thùng, hoặc các phương tiện vận chuyển khác để bảo vệ, bao quát, và thuận tiện cho việc vận chuyển, lưu trữ và bán hàng. Quá trình này bao gồm việc chọn lựa vật liệu bao bì phù hợp, bố trí hàng hóa trong bao bì một cách an toàn và hiệu quả, cũng như đảm bảo rằng hàng hóa được bảo vệ khỏi hư hại

Dưới đây là một số từ liên quan với “Packaging goods” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Packaging materials: Vật liệu đóng gói
  2. Packing supplies: Vật liệu đóng gói
  3. Packaging design: Thiết kế bao bì
  4. Protective packaging: Bao bì bảo vệ
  5. Packaging solutions: Giải pháp đóng gói
  6. Packaging industry: Ngành công nghiệp đóng gói
  7. Packaging process: Quy trình đóng gói
  8. Packaging equipment: Thiết bị đóng gói
  9. Product packaging: Bao bì sản phẩm
  10. Packaging standards: Tiêu chuẩn đóng gói

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Packaging goods” với nghĩa là Đóng gói hàng hóa và dịch sang tiếng Anh:

1. Đóng gói hàng hóa cẩn thận giúp bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển.

=>Careful packaging goods helps protect them during transportation.

2. Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các vật liệu đóng gói hàng hóa chất lượng cao.

=>Our company specializes in providing high-quality packaging goods.

3. Quy trình đóng gói hàng hóa cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả.

=>The packaging goods process needs to adhere to safety and efficiency standards.

4. Chúng ta cần tìm ra một phương pháp đóng gói hàng hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

=>We need to find an efficient and cost-effective method for packaging goods.

5. Nhóm kỹ thuật đang nghiên cứu vật liệu mới để cải thiện quá trình đóng gói hàng hóa.

=>The engineering team is researching new materials to enhance the packaging goods process.

6. Đóng gói hàng hóa đúng cách làm tăng giá trị thương hiệu của công ty.

=>Properly packaging goods enhances the company’s brand value.

7. Nhà máy sản xuất đã cải thiện quy trình đóng gói hàng hóa để tăng hiệu suất.

=>The manufacturing plant has improved the packaging goods process to increase efficiency.

8. Đa dạng hóa trong việc đóng gói hàng hóa giúp đáp ứng các yêu cầu khác nhau của sản phẩm.

=>Diversifying packaging goods meets various product requirements.

9. Trước khi giao hàng, việc kiểm tra kỹ lưỡng quá trình đóng gói hàng hóa là cần thiết.

=>Thoroughly checking the packaging goods process is essential before shipping.

10. Nhà máy sản xuất đang áp dụng công nghệ mới để tối ưu hóa quá trình đóng gói hàng hóa.

=>The manufacturing plant is implementing new technology to optimize the packaging goods process.

Rate this post