Inventory tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Inventory được dịch là “Hàng tồn kho”, có phiên âm Anh Anh /ˈɪnvəntri/ – phiên âm Anh Mỹ /ˈɪnvəntɔri/.

Inventory “Hàng tồn kho” là tất cả các mặt hàng, sản phẩm, hoặc nguyên liệu mà một công ty, cửa hàng, hoặc doanh nghiệp nào đó sở hữu và duy trì để bán ra, sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc để cung cấp dịch vụ. Đây là số lượng hàng hoá có sẵn trong kho tại một thời điểm nhất định và thường được đo lường và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự liên tục trong hoạt động kinh doanh.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Inventory và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Stock: Hàng tồn kho
  2. Inventory management: Quản lý hàng tồn kho
  3. Stocktaking: Kiểm kê hàng tồn kho
  4. Inventory control: Kiểm soát hàng tồn kho
  5. Inventory turnover: Tốc độ xoay vòng hàng tồn kho
  6. Safety stock: Hàng dự trữ an toàn
  7. Raw materials inventory: Hàng tồn kho nguyên liệu
  8. Finished goods inventory: Hàng tồn kho sản phẩm hoàn thành
  9. Obsolete inventory: Hàng tồn kho lỗi thời
  10. Inventory valuation: Đánh giá hàng tồn kho

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Inventoryvới nghĩa làHàng tồn khovà dịch sang tiếng Anh:

1. Cửa hàng điện tử đang thực hiện việc kiểm kê hàng tồn kho hàng tháng.

=>The electronics store is conducting monthly inventory checks.

2. Doanh nghiệp này có một hệ thống quản lý hàng tồn kho rất hiệu quả.

=>This business has a very effective inventory management system.

3. Nhân viên kho cần cập nhật danh sách hàng tồn kho hàng ngày.

=>Warehouse staff need to update the inventory list daily.

4. Quản lý hàng tồn kho đòi hỏi sự chính xác cao trong việc đánh giá số lượng hàng có sẵn.

=>Inventory management requires high accuracy in assessing available quantities.

5. Hàng tồn kho an toàn cần được duy trì để đáp ứng nhu cầu đột xuất từ khách hàng.

=>Safety inventory needs to be maintained to meet sudden demands from cstomers.

6. Chi phí hàng tồn kho có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

=>Inventory costs can impact a company’s profits.

7. Kỹ thuật đánh giá hàng tồn kho có thể khác nhau theo từng ngành công nghiệp.

=>Inventory valuation techniques may vary across different industries.

8. Hàng tồn kho lỗi thời thường cần được loại bỏ để tối ưu hóa quản lý kho.

=>Obsolete inventory often needs to be removed to optimize warehouse management.

9. Quá trình kiểm kê hàng tồn kho đòi hỏi sự cẩn trọng và kỹ lưỡng.

=>The inventory auditing process requires careful and meticulous attention.

10. Số liệu hàng tồn kho sẽ được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoạt động của kho hàng.

=>Inventory figures will be used to assess the warehouse’s operational performance.

Rate this post