Delivery tiếng việt là gì? 

Trong Tiếng Việt, Delivery được dịch là “giao hàng“, phiên âm Anh Mỹ /dɪˈlɪv.ɚ.i/ – phiên âm Anh Anh /dɪˈlɪv.ər.i/.

Delivery “giao hàng” là quá trình chuyển gửi hàng hóa từ một vị trí (điểm xuất phát) đến một vị trí khác (điểm đích) để đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc người nhận hàng. Quá trình giao hàng bao gồm các hoạt động như đóng gói hàng hóa, vận chuyển, theo dõi, và việc giao nhận chính xác, an toàn và đúng thời hạn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Delivery” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Shipping: Vận chuyển
  2. Dispatch: Gửi hàng, phân phối
  3. Shipment: Lô hàng
  4. Courier: Nhân viên giao hàng
  5. Parcel: Bưu kiện
  6. Package: Gói hàng
  7. Freight: Hàng hóa
  8. Express: Giao hàng nhanh
  9. Logistics: Quản lý và vận tải hàng hóa
  10. Delivery driver: Tài xế giao hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Giao hàng” với nghĩa là “Delivery” và dịch sang tiếng Anh:

1. Tôi cần một dịch vụ giao hàng để đưa các sản phẩm đến khách hàng.

=>I need a delivery service to bring the products to the customers.

2. Giao hàng đúng thời hạn là một yếu tố quan trọng trong kinh doanh.

=>On-time delivery is a crucial factor in business.

3. Tài xế giao hàng đã đến cửa nhà vào buổi sáng để giao bưu kiện.

=>The delivery driver arrived at the doorstep in the morning to deliver the parcel.

4. Đối với đơn đặt hàng lớn, chúng tôi sử dụng dịch vụ giao hàng hàng hóa theo đường biển.

=>For large orders, we use cargo delivery services by sea.

5. Chúng tôi cần phải theo dõi tình trạng đơn hàng trong quá trình giao hàng.

=>We need to track the order status during the delivery process.

6. Hãy kiểm tra kỹ bưu kiện khi bạn nhận giao hàng để đảm bảo không có hỏng hóc.

=>Inspect the parcel thoroughly when you receive the delivery to ensure there is no damage.

7. Công ty chúng tôi đã nâng cao dịch vụ giao hàng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.

=>Our company has improved its delivery service to meet the growing demand of customers.

8. Giao hàng quốc tế đôi khi cần mất nhiều thời gian hơn do thủ tục hải quan.

=>International delivery can sometimes take longer due to customs procedures.

9. Chúng tôi đã thực hiện giao hàng nhanh chóng để đáp ứng yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

=>We expedited the delivery to meet the special requirements of the customer.

10. Đơn vị giao hàng đang cố gắng cải thiện hệ thống địa chỉ giao hàng để đảm bảo chính xác.

=>The delivery unit is working to improve the delivery address system for accuracy.

Rate this post