Cước phí trả sau tiếng anh là gì? 

Trong Tiếng Anh, Cước phí trả sau là “Postpaid fees”, có phiên âm cách đọc là /ˈpoʊstˌpeɪd fiːz/.

Cước phí trả sau “Postpaid fees” là một thuật ngữ trong lĩnh vực vận chuyển và logistics, đề cập đến hình thức thanh toán phí dịch vụ sau khi hàng hóa đã được vận chuyển hoặc dịch vụ đã được sử dụng. Thông thường, trong mô hình cước phí trả sau, người nhận hàng hoặc người sử dụng dịch vụ sẽ thanh toán phí sau khi hàng hóa đã được chuyển giao hoặc dịch vụ đã được cung cấp.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Postpaid fees” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Billing charges: Phí hóa đơn
  2. Subscription fees: Phí đăng ký
  3. Usage charges: Phí sử dụng
  4. Monthly charges: Phí hàng tháng
  5. Service fees: Phí dịch vụ
  6. Overage fees: Phí vượt quá giới hạn
  7. Late payment fees: Phí trễ thanh toán
  8. Roaming fees: Phí lưu lạc
  9. Access fees: Phí truy cập
  10. Plan charges: Phí gói cước

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Postpaid fees” với nghĩa là “Cước phí trả sau” và dịch sang tiếng Việt:

1. Postpaid fees are billed at the end of the billing cycle.

=>Cước phí trả sau được lập hóa đơn vào cuối chu kỳ thanh toán.

2. Customers are required to settle their postpaid fees by the due date.

=>Khách hàng cần thanh toán cước phí trả sau đúng hạn.

3. The postpaid fees encompass monthly subscription charges.

=>Các cước phí trả sau bao gồm phí đăng ký hàng tháng.

4. Ensure that you are aware of any additional postpaid fees before using the service.

=>Đảm bảo bạn biết về bất kỳ cước phí trả sau bổ sung nào trước khi sử dụng dịch vụ.

5. Please review your monthly statement to check for any discrepancies in postpaid fees.

=>Vui lòng xem lại bản sao kê hàng tháng để kiểm tra xem có sự không đồng nhất nào trong cước phí trả sau hay không.

6. The company offers various plans with different postpaid fees and benefits.

=>Công ty cung cấp các gói cước khác nhau với các cước phí trả sau và lợi ích khác nhau.

7. Exceeding the data limit may result in additional postpaid fees.

=>Vượt quá giới hạn dữ liệu có thể dẫn đến các cước phí trả sau bổ sung.

8. It’s important to understand the breakdown of your postpaid fees to manage expenses.

=>Quan trọng là hiểu rõ về bảng tổng hợp cước phí trả sau để quản lý chi phí.

9. The postpaid fees include charges for calls, texts, and data usage.

=>Các cước phí trả sau bao gồm phí cuộc gọi, tin nhắn và sử dụng dữ liệu.

10. Customers should inquire about any hidden postpaid fees associated with the service.

=>Khách hàng nên hỏi về bất kỳ cước phí trả sau ẩn nào liên quan đến dịch vụ.

 

5/5 - (1 bình chọn)