Cước phí theo thỏa thuận tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Cước phí theo thỏa thuận là “Freight as arranged”, có phiên âm cách đọc là /freɪt æz əˈreɪndʒd/. 

Cước phí theo thỏa thuận “Freight as arranged” là một khái niệm trong lĩnh vực kinh doanh và hợp đồng, đề cập đến việc hai bên thỏa thuận một mức phí cụ thể cho việc cung cấp dịch vụ, sản phẩm hoặc công việc nhất định. Thay vì sử dụng mức giá cố định hoặc mức giá thông thường được đưa ra công khai, cước phí theo thỏa thuận được quyết định thông qua việc đàm phán và thỏa thuận trực tiếp giữa các bên liên quan.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Freight as arranged” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Vận chuyển được sắp xếp: Arranged freight
  2. Hàng hóa được vận chuyển theo sắp xếp: Freight arranged
  3. Dịch vụ vận chuyển đã được thỏa thuận: Arranged transportation service
  4. Chế độ vận chuyển đã được sắp đặt: Pre-arranged shipping
  5. Cước phí vận chuyển đã được thỏa thuận: Agreed-upon shipping cost
  6. Vận chuyển do bên thỏa thuận: Arranged by agreement
  7. Hàng hóa được giao theo sắp xếp: Goods delivered as arranged
  8. Vận chuyển theo thỏa thuận: Arranged transport
  9. Hàng hóa đã được sắp xếp giao nhận: Arranged delivery of goods
  10. Dịch vụ vận chuyển theo thỏa thuận: Transportation service as arranged

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Freight as arranged” với nghĩa là “Cước phí theo thỏa thuận” và dịch sang tiếng Việt:

1. Freight as arranged will be invoiced separately at the end of each month.

=>Cước phí theo thỏa thuận sẽ được lập hóa đơn riêng vào cuối mỗi tháng.

2. We offer freight as arranged for larger shipments to ensure timely delivery.

=>Chúng tôi cung cấp cước phí theo thỏa thuận cho các lô hàng lớn để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn.

3. Please confirm if you prefer freight as arranged or have other shipping preferences.

=>Vui lòng xác nhận nếu bạn muốn cước phí theo thỏa thuận hoặc có các lựa chọn vận chuyển khác.

4. The client opted for freight as arranged due to the urgency of the delivery.

=>Khách hàng đã chọn cước phí theo thỏa thuận do tính cấp bách của việc giao hàng.

5. Our pricing structure allows for freight as arranged based on the weight and destination.

=>Cấu trúc giá của chúng tôi cho phép cước phí theo thỏa thuận dựa trên trọng lượng và điểm đến.

6. Customers can select freight as arranged for a more flexible shipping schedule.

=>Khách hàng có thể chọn cước phí theo thỏa thuận để có lịch trình vận chuyển linh hoạt hơn.

7. We always negotiate freight as arranged to ensure competitive pricing for our clients.

=>Chúng tôi luôn đàm phán cước phí theo thỏa thuận để đảm bảo giá cả cạnh tranh cho khách hàng của chúng tôi.

8. The contract specifies freight as arranged to accommodate varying shipment sizes.

=>Hợp đồng chỉ định cước phí theo thỏa thuận để phù hợp với các kích thước lô hàng khác nhau.

9. The supplier agreed to freight as arranged for the transportation of the machinery.

=>Nhà cung cấp đã đồng ý vận chuyển máy móc với cước phí theo thỏa thuận.

10. The company utilizes freight as arranged to provide tailored shipping solutions.

=>Công ty sử dụng cước phí theo thỏa thuận để cung cấp các giải pháp vận chuyển được tùy chỉnh.

5/5 - (1 bình chọn)