Coordinate tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Coordinate được dịch là “Điều phối”, có phiên âm Anh Anh /kəʊˈɔːdɪneɪt/ – phiên âm Anh Mỹ /koʊˈɔːrdəˌneɪt/.

Coordinate “Điều phối” đề cập đến việc tổ chức, sắp xếp hoặc điều chỉnh các yếu tố, thành phần, hoạt động hoặc nguồn lực để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó liên quan đến việc tổ chức và điều chỉnh những yếu tố khác nhau để chúng hoạt động cùng nhau hiệu quả hơn và đạt được kết quả mong muốn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Coordinate và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Collaborate: Hợp tác
  2. Organize: Tổ chức
  3. Manage: Quản lý
  4. Align: Căn chỉnh
  5. Synchronize: Đồng bộ hóa
  6. Harmonize: Hài hòa
  7. Facilitate: Tạo điều kiện
  8. Integrate: Tích hợp
  9. Administer: Quản trị
  10. Direct: Chỉ đạo

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Coordinatevới nghĩa là “Điều phối” và dịch sang tiếng Anh:

1. Quản lý dự án phải điều phối các hoạt động của đội nhóm để đảm bảo kế hoạch tiến triển đúng hẹn.

=>Project managers need to coordinate team activities to ensure the schedule progresses as planned.

2. Các tổ chức phi lợi nhuận thường cần điều phối các tài nguyên để phục vụ cộng đồng một cách hiệu quả nhất.

=>Non-profit organizations often need to coordinate resources to serve the community most efficiently.

3. Khi tổ chức một sự kiện lớn, bạn cần phải điều phối từng khía cạnh như âm thanh, ánh sáng và thiết bị.

=>When organizing a large event, you need to coordinate every aspect such as sound, lighting, and equipment.

4. Chính phủ địa phương cần điều phối giữa các bộ phận khác nhau để cung cấp dịch vụ cơ bản cho cộng đồng.

=>Local government needs to coordinate between different departments to provide essential services to the community.

5. Điều phối quá trình sản xuất là quan trọng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.

=>Coordinating the production process is crucial to ensure the final product meets quality standards.

6. Người quản lý sự kiện phải điều phối lịch trình, địa điểm và các yếu tố khác để tổ chức sự kiện một cách suôn sẻ.

=>Event managers must coordinate schedules, locations, and other elements to smoothly organize an event.

7. Trong quản lý dự án, việc điều phối thông tin giữa các bộ phận là cần thiết để đạt được mục tiêu chung.

=>In project management, coordinating information between departments is necessary to achieve common goals.

8. Cần có một người điều phối để quản lý những nguồn lực khác nhau và đồng lòng hành động trong tổ chức.

=>There needs to be a coordinator to manage various resources and align actions within the organization.

9. Quản lý điều phối các nhóm công việc để tối đa hóa hiệu suất là một phần quan trọng của việc quản lý nhân sự.

=>Coordinating work teams for maximum productivity is an essential part of human resource management.

10. Điều phối giữa các bên liên quan là quan trọng để đạt được sự hài lòng và thành công trong dự án.

=>Coordinating among stakeholders is crucial to achieve satisfaction and success in a project.

Rate this post