Chằng buộc hàng hóa tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Chằng buộc hàng hóa là “Lashing cargo”, có phiên âm cách đọc là /ˈlæʃɪŋ ˈkɑːrɡoʊ/

Chằng buộc hàng hóa “Lashing cargo” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển và logistics. Thuật ngữ này ám chỉ việc giữ hàng hoá lại một cách tạm thời, thường là do một số nguyên nhân nhất định, nhưng không phải là việc chuyển hàng đến nơi đích cuối cùng hoặc không giao hàng ngay lập tức.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Lashing cargo” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Buộc hàng: Cargo lashing
  2. Dây thừng buộc hàng: Cargo lashing ropes
  3. Đai buộc hàng: Cargo strapping
  4. Hệ thống buộc hàng: Cargo lashing system
  5. Cố định hàng hóa: Securing cargo
  6. Cố định an toàn: Secure fastening
  7. Buộc chặt hàng hóa: Tightening cargo
  8. Phương pháp cố định hàng hóa: Cargo lashing techniques
  9. Vị trí buộc hàng: Cargo lashing points
  10. Công cụ buộc hàng: Cargo lashing tools

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Lashing cargo” với nghĩa là “Chằng buộc hàng hóa” và dịch sang tiếng Việt:

1. Lashing cargo is essential to prevent shifting during transit.

=>Chằng buộc hàng hóa là điều cần thiết để ngăn chuyển động trong quá trình vận chuyển.

2. Properly lashing cargo secures it from potential damage while at sea.

=>Việc chằng buộc hàng hóa một cách đúng đắn bảo đảm hàng không bị hỏng hóc khi ở trên biển.

3. Cargo lashing techniques vary depending on the type of goods being transported.

=>Các kỹ thuật chằng buộc hàng hóa khác nhau tùy thuộc vào loại hàng hóa đang được vận chuyển.

4. The crew spent hours lashing cargo to ensure its stability during the storm.

=>Phi hành đoàn đã dành hàng giờ để chằng buộc hàng hóa đảm bảo sự ổn định trong cơn bão.

5. Inspecting lashing cargo points before departure is a standard safety procedure.

=>Kiểm tra các điểm chằng buộc hàng hóa trước khi khởi hành là một thủ tục an toàn tiêu chuẩn.

6. Cargo lashing ropes are used to secure items in place during rough sea conditions.

=>Dây chằng buộc hàng hóa được sử dụng để cố định hàng hóa khi thời tiết biển xấu.

7. It’s crucial to follow proper guidelines when lashing cargo on the ship’s deck.

=>Quan trọng là tuân thủ các hướng dẫn đúng khi chằng buộc hàng hóa trên sàn tàu.

8. The warehouse team learned various lashing cargo techniques for different goods.

=>Đội ngũ kho đã học các kỹ thuật chằng buộc hàng hóa khác nhau cho các loại hàng hóa khác nhau.

9. Cargo lashing is necessary to comply with safety regulations at sea.

=>Chằng buộc hàng hóa là cần thiết để tuân thủ các quy định an toàn trên biển.

10. During loading, workers focused on efficiently lashing cargo to prevent any accidents.

=>Trong quá trình tải, công nhân tập trung chằng buộc hàng hóa một cách hiệu quả để ngăn chặn bất kỳ tai nạn nào.

5/5 - (1 bình chọn)